trang_banner

sản phẩm

1,6-Hexanethiol(CAS#1191-43-1)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H14S2
Khối lượng mol 150,31
Tỉ trọng 0,983 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy -21°C (sáng)
Điểm sôi 118-119 °C/15 mmHg (sáng)
Điểm chớp cháy 195°F
Số JECFA 540
Độ hòa tan trong nước Không hòa tan trong nước.
Áp suất hơi ~1 mm Hg (20 °C)
Vẻ bề ngoài Chất lỏng
Trọng lượng riêng 0,99
Màu sắc Trong suốt không màu đến hơi vàng
BRN 1732507
pKa 10,17±0,10(Dự đoán)
chỉ số khúc xạ n20/D 1.511(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Điểm sôi 242~243 °c, hoặc 118~119 °c (2000Pa). Không tan trong nước, tan trong dầu. Các sản phẩm tự nhiên được tìm thấy trong thịt bò nấu chín và thịt bò nấu chín.
Sử dụng Đối với cao su tổng hợp

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xn – Có hại
Mã rủi ro R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
Mô tả an toàn S23 – Không hít hơi.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
ID LHQ 2810
WGK Đức 3
RTECS MO3500000
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 13
Mã HS 29309090
Lớp nguy hiểm 6.1
Nhóm đóng gói III

 

Giới thiệu

1,6-Hexanedithiol là một hợp chất hữu cơ. Nó là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt, có mùi trứng thối mạnh. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của 1,6-hexanedithiol:

 

Chất lượng:

1,6-Hexanedithiol là hợp chất có hai nhóm chức thiol. Nó hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ như rượu, ete và xeton, nhưng không hòa tan trong nước. 1,6-Hexanethiol có độ ổn định tốt và áp suất hơi thấp.

 

Sử dụng:

1,6-Hexanedithiol có nhiều ứng dụng trong công nghiệp hóa chất và thường được sử dụng làm thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ. Nó có thể được sử dụng để điều chế các hợp chất có liên kết disulfua, chẳng hạn như disulfua, este thiol và disulfua, cùng nhiều loại khác. 1,6-Hexanethiol cũng có thể được sử dụng làm chất phụ gia cho chất xúc tác, chất chống oxy hóa, chất chống cháy và chất xử lý bề mặt kim loại.

 

Phương pháp:

Một phương pháp tổng hợp phổ biến là thu được 1,6-hexanedithiol bằng cách cho hexanediol phản ứng với hydro sunfua trong điều kiện kiềm. Cụ thể, dung dịch kiềm (như dung dịch natri hydroxit) trước tiên được thêm vào dung môi hữu cơ hòa tan trong hexanediol, sau đó thêm khí hydro sunfua và sau một thời gian phản ứng, thu được sản phẩm 1,6-hexanedithiol.

 

Thông tin an toàn:

1,6-Hexanethiol là chất có mùi hăng, có thể gây kích ứng và khó chịu khi đi vào mắt hoặc da. Nên tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt khi sử dụng và nên mặc đồ bảo hộ thích hợp. 1,6-Hexanethiol là chất lỏng dễ cháy, cần tuân thủ các biện pháp an toàn về cháy nổ. Khi lưu trữ và xử lý, cần tuân thủ các quy trình vận hành an toàn có liên quan và đảm bảo điều kiện thông gió tốt.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi