1 1 1 3 3 3-Hexafluoroisopropylmethacrylate(CAS#3063-94-3)
Mã rủi ro | R11 – Rất dễ cháy R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | S16 – Tránh xa nguồn lửa. S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S33 – Thực hiện các biện pháp phòng ngừa chống phóng tĩnh điện. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. |
ID LHQ | UN 3272 3/PG 2 |
WGK Đức | 3 |
TSCA | T |
Mã HS | 29161900 |
Lưu ý nguy hiểm | Dễ cháy/gây kích ứng |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | II |
Giới thiệu
1,1,1,3,3,3-Hexafluoroisopropyl isobutylvinyl ester (tên tiếng Anh: 1,1,1,3,3,3-Hexafluoroisopropylideneisobutylvinyl ester) là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn của nó:
Chất lượng:
1,1,1,3,3,3-Hexafluoroisopropyl isobutylate là chất lỏng không màu có mùi đặc biệt. Nó có mật độ thấp và rất dễ bay hơi. Nó hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ như rượu và ete.
Sử dụng:
1,1,1,3,3,3-Hexafluoroisopropyl isobutylate thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học vật liệu và tổng hợp hữu cơ. Nó có thể được sử dụng làm chất trung gian trong vật liệu polyme tổng hợp và lớp phủ, đồng thời được sử dụng để cải thiện khả năng chống mài mòn, chịu nhiệt độ cao và hiệu suất chống ăn mòn của vật liệu.
Phương pháp:
1,1,1,3,3,3-Hexafluoroisopropyl isobutylate thường được điều chế bằng phương pháp tổng hợp hóa học. Cụ thể, 1,1,1,1-trifluorocyclopropane và isobutenol có thể phản ứng với isobutenol để thu được 1,1,1,1,3,3,3-hexafluoroisopropyl isobutylenate.
Thông tin an toàn:
1,1,1,3,3,3-Hexafluoroisopropyl isobutylate ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng khi tiếp xúc với nhiệt hoặc ánh sáng, nó có thể bị phân hủy tạo ra khí độc hại. Nó gây khó chịu và có thể gây kích ứng và tổn thương cho da, mắt và đường hô hấp. Cần thực hiện các biện pháp bảo vệ như kính bảo hộ, găng tay và tấm che mặt trong quá trình sử dụng để đảm bảo thông gió tốt. Khi xử lý chất thải, cần xử lý theo quy định của địa phương.