trang_banner

sản phẩm

1 1 3 3-Tetramethylguanidine(CAS# 80-70-6)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C5H13N3
Khối lượng mol 115,18
Tỉ trọng 0,916 g/mL ở 20°C (thắp sáng)
điểm nóng chảy -30°C
Điểm sôi 162-163 °C (sáng)
Điểm chớp cháy 140°F
Độ hòa tan trong nước có thể trộn được
Áp suất hơi 0,2 mm Hg (20 °C)
Vẻ bề ngoài Chất lỏng
Màu sắc APHA: 150
BRN 969608
PH 12,7 (10g/l, H2O, 25oC)
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.
Sự ổn định Ổn định. Dễ cháy. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh, axit khoáng và hữu cơ, carbon dioxide. Không khí nhạy cảm.
Nhạy cảm Nhạy cảm với không khí
Giới hạn nổ 1,0-7,5%(V)
chỉ số khúc xạ n20/D 1.469
Tính chất vật lý và hóa học Chất lỏng trong suốt không màu.
Sử dụng Nó chủ yếu được sử dụng làm chất xúc tác cho bọt polyurethane và cũng được sử dụng để nhuộm nylon, len và các protein khác.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm C – Ăn mòn
Mã rủi ro R22 – Có hại nếu nuốt phải
R34 – Gây bỏng
R20/22 – Có hại khi hít phải và nuốt phải.
R10 – Dễ cháy
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S27 – Cởi bỏ ngay tất cả quần áo bị nhiễm bẩn.
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
S16 – Tránh xa nguồn lửa.
ID LHQ LHQ 2920 8/PG 2
WGK Đức 1
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 23-9
TSCA Đúng
Mã HS 29252000
Lưu ý nguy hiểm Có hại/ăn mòn
Lớp nguy hiểm 8
Nhóm đóng gói II
Độc tính LD50 qua đường uống ở Thỏ: 835 mg/kg

 

Giới thiệu

Tetramethylguanidine, còn được gọi là N,N-dimethylformamide, là một chất rắn kết tinh không màu. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của tetramethylguanidine:

 

Chất lượng:

- Tetramethylguanidine có tính kiềm mạnh và có thể tạo thành dung dịch kiềm mạnh trong dung dịch nước.

- Là bazơ yếu tương đương với dung dịch khan, có thể dùng làm chất nhận ion hydro.

- Nó rắn ở nhiệt độ phòng, nhưng có thể nhanh chóng bay hơi thành khí không màu khi đun nóng.

- Là hợp chất có tính hút ẩm mạnh.

 

Sử dụng:

- Tetramethylguanidine chủ yếu được sử dụng làm chất xúc tác kiềm trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ.

- Nó cũng có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp như thuốc nhuộm trung gian, mạ điện, bọt polyurethane dẻo, v.v.

 

Phương pháp:

- Tetramethylguanidine có thể được điều chế bằng phản ứng của N,N-dimethylformamide với khí amoniac ở áp suất cao.

- Quá trình này thường đòi hỏi phải gia nhiệt và được thực hiện dưới sự bảo vệ của khí trơ.

 

Thông tin an toàn:

- Tetramethylguanidine là hợp chất độc hại nên tránh tiếp xúc với da và mắt. Đeo găng tay và kính bảo hộ khi sử dụng.

- Nó có thể gây kích ứng mắt và da, gây khó thở và các triệu chứng ngộ độc.

- Cần chú ý tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa, axit và các chất dễ cháy trong quá trình sử dụng và bảo quản.

- Khi xử lý tetramethylguanidine, phải tuân thủ các quy trình vận hành phòng thí nghiệm thích hợp và các quy trình xử lý an toàn.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi