1 1 3 3-Tetramethylguanidine(CAS# 80-70-6)
Biểu tượng nguy hiểm | C – Ăn mòn |
Mã rủi ro | R22 – Có hại nếu nuốt phải R34 – Gây bỏng R20/22 – Có hại khi hít phải và nuốt phải. R10 – Dễ cháy |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S27 – Cởi bỏ ngay tất cả quần áo bị nhiễm bẩn. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S16 – Tránh xa nguồn lửa. |
ID LHQ | LHQ 2920 8/PG 2 |
WGK Đức | 1 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 23-9 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29252000 |
Lưu ý nguy hiểm | Có hại/ăn mòn |
Lớp nguy hiểm | 8 |
Nhóm đóng gói | II |
Độc tính | LD50 qua đường uống ở Thỏ: 835 mg/kg |
Giới thiệu
Tetramethylguanidine, còn được gọi là N,N-dimethylformamide, là một chất rắn kết tinh không màu. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của tetramethylguanidine:
Chất lượng:
- Tetramethylguanidine có tính kiềm mạnh và có thể tạo thành dung dịch kiềm mạnh trong dung dịch nước.
- Là bazơ yếu tương đương với dung dịch khan, có thể dùng làm chất nhận ion hydro.
- Nó rắn ở nhiệt độ phòng, nhưng có thể nhanh chóng bay hơi thành khí không màu khi đun nóng.
- Là hợp chất có tính hút ẩm mạnh.
Sử dụng:
- Tetramethylguanidine chủ yếu được sử dụng làm chất xúc tác kiềm trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ.
- Nó cũng có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp như thuốc nhuộm trung gian, mạ điện, bọt polyurethane dẻo, v.v.
Phương pháp:
- Tetramethylguanidine có thể được điều chế bằng phản ứng của N,N-dimethylformamide với khí amoniac ở áp suất cao.
- Quá trình này thường đòi hỏi phải gia nhiệt và được thực hiện dưới sự bảo vệ của khí trơ.
Thông tin an toàn:
- Tetramethylguanidine là hợp chất độc hại nên tránh tiếp xúc với da và mắt. Đeo găng tay và kính bảo hộ khi sử dụng.
- Nó có thể gây kích ứng mắt và da, gây khó thở và các triệu chứng ngộ độc.
- Cần chú ý tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa, axit và các chất dễ cháy trong quá trình sử dụng và bảo quản.
- Khi xử lý tetramethylguanidine, phải tuân thủ các quy trình vận hành phòng thí nghiệm thích hợp và các quy trình xử lý an toàn.