trang_banner

sản phẩm

1-(4-nitrophenyl)piperidin-2-one(CAS# 38560-30-4)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C11H12N2O3
Khối lượng mol 220,22
Tỉ trọng 1.295
điểm nóng chảy 97,0 đến 101,0 °C
Điểm sôi 480,9±28,0 °C(Dự đoán)
độ hòa tan Cloroform (Một chút), Ethyl Acetate (Một chút)
Vẻ bề ngoài Chất rắn
Màu sắc Trắng nhạt đến vàng
pKa -3,84±0,20(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Bịt kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
Sử dụng Sản phẩm này chỉ dành cho nghiên cứu khoa học và không được sử dụng cho các mục đích khác.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

 

Giới thiệu

1-(4-Nitrophenyl)-2-piperidinone là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C11H10N2O3.

 

Thiên nhiên:

-Hình thức: Bột tinh thể màu trắng hoặc vàng

-Điểm nóng chảy: 105-108°C

-Điểm sôi: 380,8°C

-Độ hòa tan: Hòa tan trong dung môi hữu cơ như ethanol và cloroform, không hòa tan trong nước.

-Tính ổn định: Ổn định nhưng tránh tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh.

 

Sử dụng:

1-(4-Nitrophenyl)-2-piperidinone thường được sử dụng để điều chế nhiều loại chất trung gian tổng hợp hữu cơ, có thể được sử dụng để tổng hợp thuốc, thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm và các hợp chất khác.

 

Phương pháp chuẩn bị:

1-(4-Nitrophenyl)-2-piperidinone có thể thu được bằng phản ứng của p-nitrobenzaldehyde và piperidone. Phương pháp điều chế cụ thể có thể tham khảo tài liệu về hóa học tổng hợp hữu cơ.

 

Thông tin an toàn:

- 1-(4-Nitrophenyl)-2-piperidinone gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp nên tránh tiếp xúc trực tiếp.

-Khi sử dụng hoặc bảo quản 1-(4-Nitrophenyl)-2-piperidinone cần chú ý tránh nhiệt độ cao, nguồn lửa và các chất oxy hóa mạnh.

- Mang thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp như găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ chống hóa chất.

-Trong trường hợp vô tình tiếp xúc, hãy rửa sạch vùng bị ảnh hưởng ngay lập tức với nhiều nước và tìm tư vấn y tế kịp thời.

-Vui lòng xử lý, sử dụng và thải bỏ 1-(4-Nitrophenyl)-2-piperidinone theo đúng luật pháp và quy định có liên quan.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi