1-Bromo-3 4-difluorobenzen(CAS# 348-61-8)
Mã rủi ro | R10 – Dễ cháy R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | S16 – Tránh xa nguồn lửa. S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp |
ID LHQ | LHQ 1993 3/PG 3 |
WGK Đức | 2 |
Mã HS | 29039990 |
Lưu ý nguy hiểm | Dễ cháy |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
3,4-Difluorobromobenzen là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, phương pháp chuẩn bị và thông tin an toàn:
Chất lượng:
Ngoại hình: 3,4-Difluorobromobenzen là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt.
Mật độ: xấp xỉ. 1,65 g/cm³
Độ hòa tan: 3,4-difluorobromobenzen hòa tan trong một số dung môi hữu cơ và hầu như không hòa tan trong nước.
Sử dụng:
Công nghiệp điện tử: do có tính chất điện tử tốt nên 3,4-difluorobromobenzen thường được sử dụng làm thành phần của vật liệu bán dẫn hữu cơ.
Phương pháp:
Phương pháp điều chế 3,4-difluorobromobenzen bao gồm các bước sau:
Đầu tiên, bromobenzen và bromoflurane phản ứng tạo ra 2,3,4,5-tetrabromofluorobenzen.
Sau đó, 2,3,4,5-tetrabromofluorobenzen được phản ứng với axit flohydric để thu được 3,4-difluorobromobenzen.
Thông tin an toàn:
3,4-Difluorobromobenzen rất độc và cần thận trọng để tránh tiếp xúc với da và hít phải hơi của nó.
Phải tuân thủ các quy trình phòng thí nghiệm thích hợp và các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, kính và khẩu trang bảo hộ thích hợp trong quá trình sử dụng.
Khi bảo quản, cần tránh xa nguồn lửa và chất oxy hóa, tránh tiếp xúc với axit hoặc kiềm mạnh.
Khi xử lý chất thải, cần xử lý theo quy định của pháp luật có liên quan để tránh ô nhiễm môi trường.