Axit 1-Methyl-6-oxo-1 6-dihydropyridine-3-carboxylic (CAS # 3719-45-7)
Biểu tượng nguy hiểm | Xi – Kích thích |
Mã rủi ro | 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp. |
WGK Đức | 3 |
Lớp nguy hiểm | Gây khó chịu |
Giới thiệu
Axit 1-Methyl-6-oxo-1,6-dihydropyridine-3-carboxylic hay còn gọi là Methyl 6-oxo-1,6-dihydropyridine-3-carboxylate, viết tắt là MOM-PyCO2H. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn:
Chất lượng:
MOM-PyCO2H là một hợp chất hữu cơ có dạng bột kết tinh hoặc tinh thể màu trắng đến vàng nhạt.
Sử dụng:
MOM-PyCO2H được sử dụng rộng rãi trong hóa học tổng hợp hữu cơ và chủ yếu được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ. Nó có thể được đưa vào các phân tử hữu cơ như một nhóm chức năng quan trọng, do đó làm thay đổi tính chất và hoạt động của phân tử.
Phương pháp:
Việc điều chế MOM-PyCO2H thường đạt được bằng các phản ứng hóa học. Một phương pháp phổ biến là phản ứng natri xyanua với metyl cacbonat để tạo ra 1-methyl-6-oxo-1,6-dihydropyridin-3-formylhydrazide, sau đó oxy hóa thành sản phẩm mục tiêu MOM-PyCO2H.
Thông tin an toàn:
MOM-PyCO2H an toàn nhưng là tác nhân hóa học vẫn nguy hiểm. Phải tuân thủ các quy trình vận hành an toàn cần thiết trong quá trình sử dụng. Việc tiếp xúc hoặc hít phải chất này có thể gây kích ứng và nên tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt, v.v. càng nhiều càng tốt. Khi sử dụng trong môi trường phòng thí nghiệm, nên đeo thiết bị bảo hộ thích hợp như găng tay và kính. Nó cũng nên được bảo quản ở nơi mát, khô và thông gió tốt, tránh xa nguồn lửa và chất dễ cháy. Trong trường hợp xảy ra tai nạn, bạn nên ngay lập tức thực hiện các biện pháp khẩn cấp thích hợp và tham khảo ý kiến của chuyên gia.