10-(phosphonooxy)decyl 2-methylprop-2-enoate(CAS# 85590-00-7)
Giới thiệu
10-(phosphonooxy)decyl 2-methylprop-2-enoate (10-(phosphonooxy)decyl 2-methylprop-2-enoate) là một hợp chất hữu cơ có các đặc tính sau:
1. hình thức: chất lỏng không màu.
2. Công thức hóa học: C16H30O6P.
3. Trọng lượng phân tử: 356,38g/mol.
4. Độ hòa tan: Hòa tan trong dung môi hữu cơ, như cloroform, dimethyl sulfoxide, v.v.
5. Điểm nóng chảy: khoảng -50°C.
6. Điểm sôi: khoảng 300°C.
7. Mật độ: khoảng 1,03 g/cm3.
Hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hóa học, đặc biệt là trong ngành công nghiệp polyme và sơn phủ. Nó có thể được sử dụng làm chất phụ gia cho các thành phần polyme để cải thiện độ bám dính, khả năng chống ăn mòn và khả năng chống chịu thời tiết của polyme. Ngoài ra, nó còn có thể được sử dụng làm chất kết dính trong vật liệu phủ để cải thiện độ bám dính và độ bền của lớp phủ.
Phương pháp điều chế 10-(phosphonooxy)decyl 2-methylprop-2-enoate nói chung là phản ứng este hóa của axit photphoric và decanol. Các điều kiện và quy trình phản ứng cụ thể có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất và phòng thí nghiệm.
Về thông tin an toàn, độc tính và tác hại cụ thể của hợp chất này ít được báo cáo. Tuy nhiên, vì nó là một hợp chất hữu cơ nên khi sử dụng nó phải tuân theo các quy định chung trong phòng thí nghiệm hóa học, chẳng hạn như đeo thiết bị bảo hộ cá nhân (như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác phòng thí nghiệm) và tránh tiếp xúc với da và mắt. Trong quá trình sử dụng, cần cẩn thận để tránh hít phải khí, hơi nước hoặc bụi phun và duy trì thông gió tốt. Nếu bạn tiếp xúc với hợp chất, hãy rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.