1,1′-Oxydi-2-propanol(CAS#110-98-5)
Mô tả an toàn | S23 – Không hít hơi. S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. |
WGK Đức | 1 |
RTECS | UB8765000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29094919 |
Độc tính | LD50 qua đường miệng ở Thỏ: > 5000 mg/kg LD50 qua da Thỏ > 5000 mg/kg |
Giới thiệu
Dipropylene glycol. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của dipropylene glycol:
Chất lượng:
1. Ngoại hình: Dipropylene glycol là chất lỏng không màu đến hơi vàng.
2. Mùi: Có mùi độc đáo.
3. Độ hòa tan: Có thể trộn với nước và nhiều loại dung môi hữu cơ.
Sử dụng:
Nó có thể được sử dụng làm chất làm dẻo, chất nhũ hóa, chất làm đặc, chất chống đông và chất bôi trơn, cùng nhiều loại khác.
3. Sử dụng trong phòng thí nghiệm: Nó có thể được sử dụng làm dung môi và chất chiết cho các phản ứng hóa học và quá trình tách trong phòng thí nghiệm.
Phương pháp:
Dipropylene glycol có thể thu được bằng cách phản ứng dipropane với chất xúc tác axit. Trong phản ứng, monopropane trải qua phản ứng thủy phân để tạo ra monopropylene glycol.
Thông tin an toàn:
1. Dipropylene glycol có thể gây hại cho cơ thể con người khi tiếp xúc bằng miệng, da và đường hô hấp, và cần cẩn thận để tránh tiếp xúc trực tiếp.
2. Khi sử dụng dipropylene glycol, phải tuân thủ các quy trình vận hành thích hợp và các biện pháp an toàn như đeo găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và thiết bị bảo vệ hô hấp.
4. Khi bảo quản và xử lý dipropylene glycol, phải tuân thủ các quy trình bảo quản và xử lý an toàn để tránh các phản ứng không an toàn với các hóa chất khác.