trang_banner

sản phẩm

1,2-epoxybutan(CAS#106-88-7)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C4H8O
Khối lượng mol 72,11
Tỉ trọng 0,829 g/mL ở 20°C(sáng)
điểm nóng chảy -129,28°C
Điểm sôi 63°C(sáng)
Điểm chớp cháy 10°F
Độ hòa tan trong nước 86,8g/L ở 25oC
độ hòa tan 86,8g/l
Áp suất hơi 140 mm Hg (20°C)
Mật độ hơi 2.2 (so với không khí)
Vẻ bề ngoài Chất lỏng không màu có mùi hăng
Màu sắc Không màu đến gần như không màu
BRN 102411
PH 7 (50g/l, H2O, 20oC)
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.
Sự ổn định Ổn định nhưng dễ bị trùng hợp - chất ổn định có thể được thêm vào chất lỏng nguyên chất. Rất dễ cháy. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh, axit, bazơ, halogenua kim loại khan, amino, hydroxyl và ca
Giới hạn nổ 1,7-19%(V)
chỉ số khúc xạ n20/D 1.384
Tính chất vật lý và hóa học Một chất lỏng chảy không màu. Điểm đóng băng -150oC, điểm sôi 63oC, mật độ tương đối 0,8312(20/20oC), chiết suất 1,3840, điểm chớp cháy -12oC. Có thể trộn với hầu hết các dung môi hữu cơ, ít tan trong nước.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R11 – Rất dễ cháy
R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R40 – Bằng chứng hạn chế về tác dụng gây ung thư
R52/53 – Có hại cho sinh vật dưới nước, có thể gây ảnh hưởng xấu lâu dài đến môi trường nước.
Mô tả an toàn S9 – Giữ thùng chứa ở nơi thông thoáng.
S16 – Tránh xa nguồn lửa.
S29 – Không đổ vào cống.
S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp.
S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn.
S19 -
ID LHQ UN 3022 3/PG 2
WGK Đức 2
RTECS EK3675000
TSCA Đúng
Mã HS 29109000
Lớp nguy hiểm 3.1
Nhóm đóng gói II
Độc tính LD50 qua đường miệng ở Thỏ: 500 mg/kg LD50 qua da Thỏ 1743 mg/kg

 

Giới thiệu

1,2-Epibutane là một hợp chất hữu cơ. Nó là một chất lỏng không màu có mùi hăng ở nhiệt độ phòng. Sau đây là phần giới thiệu về các đặc tính, công dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn chính của nó:

 

Tính chất: Nó là chất lỏng dễ cháy, có thể tạo thành hỗn hợp nổ với oxy. Nó cũng là một chất gây kích ứng da và mắt mạnh.

 

Sử dụng:

1,2-Butyloxide được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ, dược phẩm, thuốc trừ sâu và chất phủ. Nó là chất trung gian quan trọng và thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ để điều chế các hợp chất khác, chẳng hạn như rượu, xeton, ete, v.v. Nó cũng được sử dụng như một thành phần trong dung môi hữu cơ và chất kết dính.

 

Phương pháp:

1,2-Epibutane có thể được điều chế bằng phản ứng của octanol và hydro peroxide. Phương pháp điều chế cụ thể là phản ứng octanol với hydro peroxide với sự có mặt của chất xúc tác thích hợp để tạo ra 1,2-epoxybutane.

 

Thông tin an toàn:

1,2-Epibutane là một chất độc hại có nguy cơ tiềm ẩn như kích ứng và gây quái thai. Cần cẩn thận để tránh tiếp xúc với da và hít phải hơi của nó trong quá trình sử dụng và phải cung cấp các thiết bị bảo hộ thích hợp như găng tay, kính bảo hộ và thiết bị bảo vệ hô hấp nếu cần thiết. Trong quá trình bảo quản và xử lý, cần cẩn thận để tránh gây cháy và tĩnh điện. Tránh trộn lẫn với các chất oxy hóa và axit mạnh để tránh phản ứng nguy hiểm. Khi xử lý chất thải, cần tuân thủ các quy tắc và quy định của địa phương.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi