1H-Pyrrolo[2 3-b]pyridin 6-metoxy-(CAS# 896722-53-5)
Biểu tượng nguy hiểm | Xn – Có hại |
Mã rủi ro | R22 – Có hại nếu nuốt phải R36 – Gây kích ứng mắt |
Mô tả an toàn | 26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. |
WGK Đức | 3 |
Lớp nguy hiểm | Gây khó chịu |
Giới thiệu
6-methoxy-1H-cryrolo [2,3-b]pyridine là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C9H8N2O. Thuộc tính của nó như sau:
1. Hình thức: 6-methoxy-1H-chrrolo [2,3-b]pyridine là tinh thể không màu đến màu vàng.
2. điểm nóng chảy: khoảng 105-108oC.
3. Điểm sôi: khoảng 325oC.
4. Độ hòa tan: Hòa tan trong các dung môi hữu cơ như cloroform, metanol và dimethyl sulfoxide, và ít tan trong nước.
6-methoxy-1H-yrrolo [2,3-b]pyridine có những ứng dụng quan trọng trong nghiên cứu dược phẩm và hóa học, như:
1. Điều trị bằng thuốc: Nó được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu và phát triển các loại thuốc chống khối u, chống viêm, chống ung thư và các loại thuốc khác.
2. Tổng hợp hóa học: Là chất trung gian quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, nó có thể được sử dụng để xây dựng các cấu trúc phân tử hữu cơ phức tạp.
Các phương pháp điều chế 6-methoxy-1H-cryrolo [2,3-b]pyridine chủ yếu như sau:
1. Phản ứng N-methyl hóa indole: Indole phản ứng với metyl halogenua tạo thành 6-metyl indole, sau đó phản ứng với N-metyl vinyl amin tạo thành 6-metoxy-1H-cryrolo [2,3-b]pyridine.
2. Phản ứng oxi hóa khử của indole: Có thể thu được 6-methoxy-1H-pyridolo [2,3-b]pyridine bằng cách cho indole phản ứng với natri nitrit và tert-butyl peroxide.
Về thông tin an toàn, có rất ít nghiên cứu về độc tính và nguy hiểm của 6-methoxy-1H-pyridolo [2,3-b]pyridine nên việc đánh giá tính an toàn cụ thể cần nghiên cứu thêm. Khi tiến hành thí nghiệm hoặc ứng dụng, phải tuân thủ các thao tác thí nghiệm chính xác và các biện pháp an toàn, tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt, chú ý đến các biện pháp bảo vệ và tránh hít phải khí dung hoặc bụi. Nếu cần thiết, nó nên được sử dụng ở nơi thông thoáng.