trang_banner

sản phẩm

2 2 2-Trifluoroethylamine hydrochloride(CAS# 373-88-6)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C2H5ClF3N
Khối lượng mol 135,52
Tỉ trọng 1,24g/cm3
điểm nóng chảy 220-222°C (subl.)(lit.)
Điểm sôi 36°C ở 760 mmHg
Độ hòa tan trong nước Nó hòa tan trong 0,7 trong nước, nhưng hòa tan trong ethanol và cloroform, ít tan trong benzen, khó tan trong ete.
Áp suất hơi 501mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Tinh thể màu trắng đến vàng
Màu sắc Trắng đến Vàng nhạt đến Cam nhạt
BRN 3652103
Điều kiện lưu trữ Khí trơ, Nhiệt độ phòng
Nhạy cảm hút ẩm
chỉ số khúc xạ 1,3-1,302
MDL MFCD00012875
Sử dụng 2,2,2-Trifluoroethylamine hydrochloride được sử dụng để tạo dẫn xuất axit cacboxylic dạng nước thành dẫn xuất 2,2,2-trifluoroethylamide tương ứng.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
WGK Đức 3
RTECS KS0250000
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 3-10-21
TSCA T
Mã HS 29211990
Lưu ý nguy hiểm Hút ẩm/Độc
Lớp nguy hiểm Gây khó chịu
Nhóm đóng gói III
Độc tính LD50 unr-mus: 476 mg/kg 11FYAN 3,81,63

 

Giới thiệu

2,2,2-Trifluoroethylamine hydrochloride, còn được gọi là TFEA hydrochloride. Nó là một chất rắn kết tinh không màu. Sau đây là phần giới thiệu chi tiết về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của TFEA hydrochloride:

 

Chất lượng:

1. Ngoại quan: chất rắn kết tinh không màu.

3. Độ hòa tan: hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ thông thường như rượu, ete, xeton, v.v.

4. Tính ổn định: Độ ổn định tốt, không dễ phân hủy.

 

Sử dụng:

1. Làm chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ: TFEA hydrochloride thường được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ, như este hóa, alkyl hóa và các phản ứng khác.

2. Là dung môi: Với khả năng hòa tan tốt, TFEA hydrochloride có thể được sử dụng làm dung môi hữu cơ, ví dụ như trong tổng hợp hóa học để hòa tan chất phản ứng hoặc chất xúc tác.

3. Các ứng dụng khác: TFEA hydrochloride cũng có thể được sử dụng trong màng dẫn proton, thiết bị vi điện tử và các lĩnh vực khác.

 

Phương pháp:

Phương pháp điều chế TFEA hydrochloride nói chung là phản ứng 2,2,2-trifluoroethylamine với axit clohydric để tạo ra TFEA hydrochloride.

 

Thông tin an toàn:

1. TFEEA hydrochloride tương đối ổn định trong điều kiện bình thường, nhưng có thể phân hủy trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao.

2. Khi sử dụng, tránh tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh, axit mạnh và các chất khác để tránh phản ứng nguy hiểm.

3. Trong trường hợp vô tình tiếp xúc với mắt, da hoặc hít phải, hãy rửa sạch ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.

4. Trong quá trình vận hành hoặc bảo quản, cần thực hiện các biện pháp thông gió tốt để tránh hít phải bụi.

5. Khi sử dụng TFEA hydrochloride, hãy chú ý tuân theo các quy trình vận hành an toàn có liên quan và đeo thiết bị bảo hộ thích hợp.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi