2-3-Dimethyl pyrazin(CAS#5910-89-4)
Mã rủi ro | R10 – Dễ cháy R22 – Có hại nếu nuốt phải R37/38 – Gây kích ứng hệ hô hấp và da. R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng |
Mô tả an toàn | S16 – Tránh xa nguồn lửa. S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S39 – Đeo kính bảo vệ mắt/mặt. |
ID LHQ | LHQ 1993 3/PG 3 |
WGK Đức | 3 |
RTECS | UQ2625000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29339990 |
Lưu ý nguy hiểm | Gây kích ứng/dễ cháy |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
2,3-Dimethylpyrazine là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về một số đặc tính, công dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn của nó:
Chất lượng:
2,3-Dimethylpyrazine là chất rắn kết tinh không màu đến màu vàng. Nó có mùi axeton hoặc ete và có thể hòa tan trong rượu và dung môi ete.
Sử dụng:
2,3-Dimethylpyrazine chủ yếu được sử dụng làm nguyên liệu ban đầu cho quá trình tổng hợp hữu cơ. Nó có thể được sử dụng làm chất xúc tác cho quá trình este hóa, carboxyl hóa và enola hóa trong điều kiện kiềm.
Phương pháp:
2, 3-dimethylpyrazine có thể được điều chế bằng cách thay thế SN2 của ethyl iododide hoặc ethyl bromide bằng 2-aminopyrazine. Điều kiện phản ứng thường được thực hiện với sự có mặt của môi trường kiềm, chẳng hạn như natri ethoxide. Sau phản ứng, sản phẩm mục tiêu thu được bằng cách kết tinh hoặc chiết.
Thông tin an toàn:
2,3-Dimethylpyrazine có độc tính thấp trong điều kiện sử dụng bình thường. Là một hóa chất, tiếp xúc với da, mắt và đường hô hấp có thể gây kích ứng. Cần tuân thủ các quy trình an toàn thường lệ trong phòng thí nghiệm như đeo găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và thiết bị bảo vệ hô hấp trong phòng thí nghiệm khi sử dụng. Trong trường hợp vô tình tiếp xúc hoặc hít phải, hãy rửa hoặc loại bỏ vùng bị ảnh hưởng ngay lập tức và tìm tư vấn y tế.