2 4-Dichlorobenzyl clorua(CAS# 94-99-5)
Mã rủi ro | R34 – Gây bỏng R37 – Gây kích ứng hệ hô hấp R50/53 – Rất độc đối với sinh vật dưới nước, có thể gây tác dụng phụ lâu dài trong môi trường nước. R22 – Có hại nếu nuốt phải |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn. S60 – Vật liệu này và thùng chứa nó phải được xử lý như chất thải nguy hại. |
ID LHQ | UN 3265 8/PG 2 |
WGK Đức | 3 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 19 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29036990 |
Lưu ý nguy hiểm | ăn mòn |
Lớp nguy hiểm | 8 |
Nhóm đóng gói | II |
Giới thiệu
2,4-Dichlorobenzyl clorua là một hợp chất hữu cơ. Nó là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt, có mùi benzen đặc biệt ở nhiệt độ phòng.
Sau đây là một số tính chất và công dụng của 2,4-dichlorobenzyl clorua:
Chất lượng:
- Độ hòa tan: Ít tan trong nước và dễ tan trong các dung môi hữu cơ phân cực như rượu, ete và este
- Là một organohalobenzen có độc tính cao
Sử dụng:
- Nó cũng có thể được sử dụng trong tổng hợp chất bảo quản, chất làm mềm và các hóa chất khác.
Phương pháp:
- 2,4-Dichlorobenzyl clorua có thể thu được bằng phản ứng của axit benzoic với axit clorơ. Cụ thể, axit benzoic và axit chlorous phản ứng trong điều kiện axit tạo thành 2,4-dichlorobenzyl clorua.
Thông tin an toàn:
- 2,4-Dichlorobenzyl clorua có độc tính cao, có thể gây ngộ độc nếu hít phải hoặc tiếp xúc với da. Khi sử dụng hoặc bảo quản, hãy đeo thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp như găng tay an toàn, kính bảo hộ và khẩu trang.
- Tránh phản ứng với các chất oxy hóa mạnh, bazơ mạnh để tránh sản sinh ra các chất nguy hiểm.
- Bảo quản 2,4-dichlorobenzyl clorua trong thùng chứa kín, tránh lửa và nhiệt độ cao, đảm bảo điều kiện bảo quản thông thoáng.