trang_banner

sản phẩm

2 5-Dibromo-4-methylpyridine(CAS# 3430-26-0)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H5Br2N
Khối lượng mol 250,92
Tỉ trọng 1,9318 (ước tính sơ bộ)
điểm nóng chảy 37-42°C
Điểm sôi 181,5°C (ước tính sơ bộ)
Điểm chớp cháy 112,7°C
Áp suất hơi 0,0174mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Chất rắn có điểm nóng chảy thấp màu cam
Màu sắc Màu vàng nhạt đến màu cam
pKa -0,91±0,18(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Khí trơ, Nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1,6300 (ước tính)
MDL MFCD00234955

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng
R37/38 – Gây kích ứng hệ hô hấp và da.
R22 – Có hại nếu nuốt phải
Mô tả an toàn S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S39 – Đeo kính bảo vệ mắt/mặt.
WGK Đức 3
Mã HS 29333999
Lưu ý nguy hiểm Có hại
Lớp nguy hiểm Gây khó chịu

 

Giới thiệu

2,5-Dibromo-4-methylpyridine là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu chi tiết về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của hợp chất này:

 

Chất lượng:

2,5-Dibromo-4-methylpyridine là chất rắn có dạng tinh thể không màu đến hơi vàng. Nó có độ hòa tan mạnh và hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ. Nó là một hợp chất không ổn định, dễ bị phân hủy dưới ánh sáng mặt trời.

 

Sử dụng:

Hợp chất này thường được sử dụng làm nguyên liệu thô và thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ.

 

Phương pháp:

2,5-Dibromo-4-methylpyridine chủ yếu được điều chế bằng phản ứng giữa p-toluene brôm và pyridin. P-toluene phản ứng với cuppy bromide để tạo thành 2-bromotoluene, sau đó phản ứng với pyridin dưới xúc tác axit để tạo ra sản phẩm cuối cùng.

 

Thông tin an toàn:

2,5-Dibromo-4-methylpyridine cần được xử lý cẩn thận vì đây là một hợp chất độc hại. Cần thận trọng để tránh tiếp xúc với da, mắt và đường hô hấp trong quá trình vận hành. Phải đeo thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp như găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang bảo hộ khi sử dụng trong phòng thí nghiệm. Khi lưu trữ và xử lý, cần tránh xa các vật liệu dễ cháy và các tác nhân oxy hóa. Nếu vô tình nuốt phải hoặc hít phải chất này, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức. Khi xử lý chất thải, cần tuân thủ các quy định của địa phương và chất thải phải được xử lý đúng cách để tránh ô nhiễm môi trường.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi