trang_banner

sản phẩm

2 5-dibromo-6-methylpyridine(CAS# 39919-65-8)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H5Br2N
Khối lượng mol 250,92
Tỉ trọng 1,911±0,06 g/cm3(Dự đoán)
điểm nóng chảy 0°C
Điểm sôi 0°C
Điểm chớp cháy 0°C
độ hòa tan hòa tan trong metanol
Áp suất hơi 0,0488mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Chất rắn màu vàng sáng
Màu sắc Trắng đến cam đến xanh
pKa -0,84±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ trong khí trơ (nitơ hoặc Argon) ở 2-8°C
chỉ số khúc xạ 1.593
MDL MFCD06254589

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Rủi ro và An toàn

Mã rủi ro R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng
R22 – Có hại nếu nuốt phải
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
ID LHQ LHQ 2811 6.1/PG 3
WGK Đức 3
Mã HS 29333990
Lưu ý nguy hiểm Có hại
Lớp nguy hiểm Gây khó chịu
Nhóm đóng gói III

2 5-dibromo-6-metylpyridin(CAS#39919-65-8) Giới thiệu
2,5-Dibromo-6-methylpyridine là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp chuẩn bị và thông tin an toàn của nó:

Của cải:
Ngoại hình: 2,5-Dibromo-6-methylpyridine là chất rắn không màu hoặc màu vàng nhạt.
Độ hòa tan: Nó hòa tan trong một số dung môi hữu cơ, chẳng hạn như dung môi ethanol, ether và este.

Công dụng: Nó có thể được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ để tạo ra các nhóm metyl hoặc làm thuốc thử brom hóa.

Phương pháp chuẩn bị:
Phương pháp điều chế 2,5-Dibromo-6-methylpyridine có thể được thực hiện theo các bước sau:
Hòa tan 2,6-dimethylpyridin trong dung môi rượu, xeton hoặc este.
Thêm thuốc thử brom hoặc brom vào dung dịch phản ứng.
Phản ứng được thực hiện ở nhiệt độ thích hợp và thời gian phản ứng thường dài hơn.
Sau khi thu được sản phẩm, nó có thể được chiết xuất và tinh chế bằng phương pháp tinh chế chưng cất hoặc kết tinh.

Thông tin an toàn:
2,5-Dibromo-6-methylpyridine độc ​​hại ở một mức độ nhất định và gây kích ứng da và mắt. Nên tránh tiếp xúc trực tiếp. Trong quá trình vận hành, nên đeo thiết bị bảo hộ thích hợp như găng tay và kính bảo hộ. Hoạt động nên được thực hiện ở khu vực thông gió tốt để tránh hít phải khí độc hại. Khi xử lý chất thải, cần xử lý theo quy định của địa phương. Khi sử dụng hoặc bảo quản 2,5-dibromo-6-methylpyridine cần chú ý tránh lửa và nhiệt độ cao.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi