trang_banner

sản phẩm

2 5-Dibromopyridine(CAS# 624-28-2)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C5H3Br2N
Khối lượng mol 236,89
Tỉ trọng 2,0383 (ước tính sơ bộ)
điểm nóng chảy 92-95 °C (sáng)
Điểm sôi 235°C / 772mmHg
Điểm chớp cháy 62oC
Độ hòa tan trong nước không tan
độ hòa tan Cloroform (Hơi), Metanol (Hơi)
Áp suất hơi 0,0754mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Pha lê màu nâu sáng
Màu sắc Hầu như trắng hoặc màu be nhạt đến nâu
BRN 109099
pKa -1,57±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Khí trơ, Nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1,5800 (ước tính)
MDL MFCD00006221
Tính chất vật lý và hóa học Điểm nóng chảy 91-96°C
hòa tan trong nước không hòa tan
Sử dụng Dược phẩm trung gian

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
ID LHQ UN2811
WGK Đức 3
Mã HS 29333999
Lớp nguy hiểm Gây khó chịu

 

Giới thiệu

Không hòa tan trong nước.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi