trang_banner

sản phẩm

2 5-Dichloropyridin(CAS# 16110-09-1)

Tính chất hóa học:

Tính chất lý hóa

Công thức phân tử C5H3Cl2N
Khối lượng mol 147,99
Tỉ trọng 1,5159 (ước tính sơ bộ)
điểm nóng chảy 59-62 °C (sáng)
Điểm sôi 190-191°C
Điểm chớp cháy 112°C
Độ hòa tan trong nước không tan
Áp suất hơi 0,904mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Bột màu trắng
Màu sắc Màu trắng đến hơi vàng
BRN 108886
pKa -2,25±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Khí trơ, Nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1,5500 (ước tính)
MDL MFCD00006239
Tính chất vật lý và hóa học Bột màu trắng

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Rủi ro và An toàn

Mã rủi ro R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R22 – Có hại nếu nuốt phải
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
ID LHQ UN2811
WGK Đức 3
RTECS US8225000
Mã HS 29333990
Lưu ý nguy hiểm Có hại
Lớp nguy hiểm Gây khó chịu

2 5-Dichloropyridin(CAS# 16110-09-1) Giới thiệu

2,5-dichloropyridin là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C7H4Cl2N. Sau đây là phần giới thiệu về một số đặc tính, công dụng, phương pháp và thông tin an toàn của nó:Bản chất:
- Ngoại quan: Dạng tinh thể hoặc chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt.
- Độ hòa tan: Hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, chloroform và dichloromethane, không hòa tan trong nước.
-Điểm nóng chảy: Khoảng -11oC.
-Điểm sôi: Khoảng 139-142oC.
-Mật độ: khoảng 1,36g/cm³.Công dụng:
-Là chất xúc tác hoặc dung môi trong các phản ứng hóa học.
-Được sử dụng làm nguyên liệu thô trong tổng hợp hữu cơ, chẳng hạn như điều chế các hợp chất khác.
-có thể được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp thuốc.Phương pháp:
- 2,5-dichloropyridine có thể được điều chế bằng cách clo hóa pyridin. Thông tin an toàn:
-2,5-dichloropyridin là một hợp chất hữu cơ có độc tính nhất định và cần thận trọng khi sử dụng.
-Tránh tiếp xúc với da, mắt và niêm mạc. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay với nhiều nước.
-Cần trang bị các thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp như kính an toàn, găng tay và quần áo bảo hộ khi sử dụng.
- Bảo quản phải kín, để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các chất dễ cháy và chất oxy hóa.

Xin lưu ý rằng tính chất cụ thể, cách sử dụng và thông tin an toàn của 2,5-dichloropyridine có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào nguồn và cách sử dụng. Trước khi áp dụng cụ thể, cần tham khảo kỹ các bảng dữ liệu an toàn vật liệu (MSDS) và hướng dẫn vận hành có liên quan và phải tuân thủ các biện pháp an toàn trong phòng thí nghiệm một cách chính xác.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi