trang_banner

sản phẩm

2 6-Difluorobenzamit(CAS# 18063-03-1)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C7H5F2NO
Khối lượng mol 157,12
Tỉ trọng 1,199g/cm2
điểm nóng chảy 145-148 °C (sáng)
Điểm sôi 51-52C/15Tor
Điểm chớp cháy 67,3°C
độ hòa tan ethanol: hòa tan 5%, trong đến đục, không màu đến vàng nhạt
Áp suất hơi 0,622mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Pha lê trắng
Màu sắc Trắng nhạt
BRN 2047480
pKa 14,54±0,50(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Bịt kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Rủi ro và An toàn

Mã rủi ro R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R20 – Có hại khi hít phải
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp.
WGK Đức 1
RTECS CV4355050
Mã HS 29242990
Lớp nguy hiểm Gây khó chịu

 

 

Giới thiệu 2 6-Difluorobenzamide(CAS# 18063-03-1)

2,6-difluorobenzamit. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn của nó:

Chất lượng:
- 2,6-Difluorobenzamide là tinh thể không màu hoặc màu vàng nhạt, có mùi thơm đặc biệt.
- Nó rắn ở nhiệt độ phòng và hòa tan trong các dung môi hữu cơ thông thường như ethanol và axeton.
- Nó rất dễ gây kích ứng và nên tránh tiếp xúc với da và mắt.

Sử dụng:
- Trong nông nghiệp có thể dùng để tổng hợp nhiều loại thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ.

Phương pháp:
- Phương pháp điều chế 2,6-difluorobenzamid chủ yếu thu được bằng phương pháp fluor hóa. Một phương pháp phổ biến là phản ứng 2,6-dichlorobenzamid với axit hydrofluoric để thu được sản phẩm mục tiêu.

Thông tin an toàn:
- 2,6-Difluorobenzamide là hợp chất hữu cơ đòi hỏi phải tuân thủ các quy định an toàn trong thí nghiệm hóa hữu cơ.
- Khi xử lý hợp chất, cần thận trọng với các biện pháp phòng ngừa, bao gồm đeo găng tay, bảo vệ mắt và đảm bảo thông gió đầy đủ.
- Tránh hít phải hoặc tiếp xúc với da và mắt.

Đây là những giới thiệu ngắn gọn về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của 2,6-difluorobenzamide. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo tài liệu liên quan hoặc tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi