trang_banner

sản phẩm

2-6-dimethyl-pyrazine (CAS#108-50-9)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H8N2
Khối lượng mol 108,14
Tỉ trọng 0,965(50,0000oC)
điểm nóng chảy 35-40°C(sáng)
Điểm sôi 154°C(sáng)
Điểm chớp cháy 127°F
Số JECFA 767
Độ hòa tan trong nước Hòa tan trong nước.
độ hòa tan Cloroform, Metanol (Một chút)
Áp suất hơi 3,87mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Tinh thể có điểm nóng chảy thấp màu vàng nhạt
Màu sắc Màu vàng nhạt
BRN 1726
pKa 2,49±0,10(Dự đoán)
PH 7 (H2O, 20oC)
Điều kiện lưu trữ -20°C
chỉ số khúc xạ 1,5000
MDL MFCD00006148
Tính chất vật lý và hóa học Tinh thể khối màu trắng đến vàng có mùi cà phê và đậu phộng rang. Điểm nóng chảy là 48 ° c và điểm sôi là 155 ° c. Hòa tan trong nước và dung môi hữu cơ.
Sử dụng Đối với nhiều loại thực phẩm, sản phẩm chế biến, hương vị

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R10 – Dễ cháy
R22 – Có hại nếu nuốt phải
R37/38 – Gây kích ứng hệ hô hấp và da.
R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng
R11 – Rất dễ cháy
Mô tả an toàn S16 – Tránh xa nguồn lửa.
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S39 – Đeo kính bảo vệ mắt/mặt.
ID LHQ LHQ 1325 4.1/PG 2
WGK Đức 3
RTECS UQ2975000
TSCA Đúng
Mã HS 29339990
Lớp nguy hiểm 4.1
Nhóm đóng gói III

 

Giới thiệu

2,6-Dimethylpyrazine là một hợp chất hữu cơ.

 

Chất lượng:

- 2,6-Dimethylpyrazine là chất bột rắn, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Nó có độ hòa tan tốt và có thể hòa tan trong nước và dung môi hữu cơ.

- Nó ổn định trong không khí, nhưng nó có thể bị phân hủy ở nhiệt độ cao.

 

Sử dụng:

- 2,6-Dimethylpyrazine được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực hóa học và kỹ thuật.

- Có thể dùng làm thuốc thử hóa học trong nghiên cứu khoa học về tổng hợp hữu cơ và hóa phân tích.

- Nó cũng có thể được sử dụng làm chất xúc tác cho polyme.

 

Phương pháp:

- 2,6-Dimethylpyrazine có thể được tổng hợp bằng nhiều phương pháp, trong đó phổ biến nhất là điều chế bằng cách tạo vòng styren và metyl methacrylat.

 

Thông tin an toàn:

- 2,6-Dimethylpyrazine là hợp chất tương đối an toàn trong điều kiện sử dụng thông thường.

- Nó gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp và cần được bảo vệ đúng cách trong quá trình sử dụng, xử lý và bảo quản.

- Tránh vô tình nuốt phải, tiếp xúc với da và hít phải bụi trong quá trình vận hành.

- Trong trường hợp vô tình tiếp xúc hoặc hít phải, hãy rửa ngay vùng bị ảnh hưởng bằng nước sạch và đến cơ sở y tế ngay lập tức. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế chuyên nghiệp.

 

Trên đây chỉ là thông tin cơ bản, để biết thêm thông tin chi tiết và cách sử dụng cụ thể, vui lòng tham khảo tài liệu hóa học liên quan hoặc tham khảo ý kiến ​​​​của chuyên gia.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi