2-Acetonaphthone(CAS#93-08-3)
Mã rủi ro | R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. R51/53 – Độc đối với sinh vật dưới nước, có thể gây ra tác dụng phụ lâu dài trong môi trường nước. R22 – Có hại nếu nuốt phải R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn. S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. S22 – Không hít bụi. S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp. |
ID LHQ | UN3077 |
WGK Đức | 3 |
RTECS | DB7084000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29143900 |
Lưu ý nguy hiểm | Gây khó chịu |
Lớp nguy hiểm | 9 |
Nhóm đóng gói | III |
Độc tính | skn-hmn 100% FCTXAV 13,867,75 |
Giới thiệu
β-Naphthalene acetophenone là một hợp chất hữu cơ. Nó là một chất rắn có hình dạng tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt, có mùi thơm đặc biệt.
β-Naphthalene acetophenone có nhiều ứng dụng quan trọng. Nó được sử dụng làm nguyên liệu ban đầu và trung gian quan trọng trong tổng hợp hữu cơ. β-Naphthalene acetophenone cũng có thể được sử dụng làm chất phụ gia trong cao su, nhựa, sơn và thuốc nhuộm.
Có một số phương pháp chính để điều chế β-naphthalene ethyl ketone. Một phương pháp phổ biến là tổng hợp bằng cách methyl hóa và oxy hóa naphtalen. Trong phương pháp này, naphthalene đầu tiên được methyl hóa thành methylnaphthalene và sau đó bị oxy hóa thành β-naphthalene acetophenone. β-naphthalene acetophenone cũng có thể được tinh chế và chiết xuất bằng các phương pháp như chưng cất và phân đoạn.
Nó là một chất dễ cháy và cần được bảo quản tránh xa nguồn lửa và nhiệt. Thứ hai, nó có thể gây kích ứng và tổn thương khi tiếp xúc với da, mắt hoặc sau khi tiêu thụ, vì vậy hãy có biện pháp phòng ngừa thích hợp khi tiếp xúc. Cần phải tuân thủ các quy trình vận hành an toàn đối với hóa chất và cần phải có thiết bị bảo hộ thích hợp để sử dụng và xử lý.