trang_banner

sản phẩm

2-axetyl pyridin(CAS#1122-62-9)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C7H7NO
Khối lượng mol 121,14
Tỉ trọng 1,08 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy 8-10°C
Điểm sôi 188-189 °C (sáng)
Điểm chớp cháy 164°F
Số JECFA 1309
Độ hòa tan trong nước Hòa tan trong nước (18,2 g/100g @ 25C). Hòa tan trong và axetat. Ít tan trong cacbon tetraclorua.
độ hòa tan 170g/l
Áp suất hơi 0,481mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Chất lỏng
Màu sắc Trong suốt không màu đến hơi nâu
Mùi mùi rang
BRN 107759
pKa pK1: 2,643(+1) (25°C)
PH 7 (100g/l, H2O, 20oC)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, không khí trơ, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ n20/D 1.521(sáng)
MDL MFCD00006303
Tính chất vật lý và hóa học Mật độ 1,08
điểm nóng chảy 8-10°C
điểm sôi 188-189°C
chiết suất 1,52-1,522
điểm chớp cháy 76°C
Sử dụng Dùng làm hương thuốc lá, tăng mùi thơm trong khói

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R38 – Gây kích ứng da
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
S37 – Đeo găng tay phù hợp.
ID LHQ NA 1993 / PGIII
WGK Đức 3
RTECS OB5310000
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 8
TSCA Đúng
Mã HS 29333999
Lưu ý nguy hiểm Gây khó chịu

 

Giới thiệu

Độ hòa tan trong nước: 200g/L (20°C), có thể trộn với ethanol.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi