trang_banner

sản phẩm

2-AMINO-3 5-DIBROMO-6-METHYLPYRIDINE(CAS#91872-10-5)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H6Br2N2
Khối lượng mol 265,93
Tỉ trọng 1,990±0,06 g/cm3(Dự đoán)
điểm nóng chảy 143,5-148,5 °C (thắp sáng)
Điểm sôi 93°C
Điểm chớp cháy 112°C
độ hòa tan hơi nắng. trong metanol
Áp suất hơi 0,0115mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Bột tinh thể
Màu sắc Trắng đến Đỏ nhạt đến Xanh lục
BRN 121839
pKa 2,04±0,50(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, không khí trơ, nhiệt độ phòng
MDL MFCD00068229

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
WGK Đức 3
Mã HS 29333990
Lớp nguy hiểm Gây khó chịu

 

Giới thiệu

2-Amino-3,5-dibromo-6-methylpyridine(2-Amino-3,5-dibromo-6-methylpyridine) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C6H6Br2N2. Tính chất vật lý của nó như sau: điểm nóng chảy 117-121°C, điểm sôi 345°C (dữ liệu dự đoán), trọng lượng phân tử 269,94g/mol.

 

2-Amino-3,5-dibromo-6-methylpyridine có nhiều ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ. Nó có thể được sử dụng làm chất trung gian để tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học, như thuốc, phối tử, chất xúc tác, v.v. Nó có thể có các hoạt động sinh học chống khối u, chống vi khuẩn và chống viêm trong lĩnh vực y học.

 

Việc điều chế 2-Amino-3, 5-dibromo-6-methylpyriridine thường áp dụng phương pháp tổng hợp hóa học. Một phương pháp phổ biến là thu được sản phẩm mong muốn bằng cách phản ứng 2-amino -3, 5-dibromopyridine với methyl iodide. Phương pháp chuẩn bị cụ thể cần được xác định theo các điều kiện thí nghiệm khác nhau.

 

Khi sử dụng và xử lý 2-Amino-3,5-dibromo-6-methylpyridine, bạn cần chú ý một số thông tin an toàn. Vì là hợp chất brom hữu cơ nên brom có ​​tác dụng gây kích ứng da và đường hô hấp nên bạn nên đeo găng tay bảo hộ và dụng cụ thở khi chạm vào và xử lý. Ngoài ra, nó nên được vận hành ở nơi thông thoáng để tránh hít phải hơi của nó. Đồng thời, hợp chất cần được bảo quản đúng cách, tránh xa nguồn nhiệt và các chất dễ cháy, tránh tiếp xúc với chất oxy hóa và axit mạnh. Nếu tiếp xúc hoặc nuốt phải da, hãy rửa ngay với nhiều nước và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi