2-Amino-3-methyl-5-nitropyridin(CAS#18344-51-9)
Rủi ro và An toàn
Mã rủi ro | R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng R22 – Có hại nếu nuốt phải |
Mô tả an toàn | S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S22 – Không hít bụi. S39 – Đeo kính bảo vệ mắt/mặt. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. S37 – Đeo găng tay phù hợp. |
ID LHQ | UN2811 |
WGK Đức | 1 |
Mã HS | 29333990 |
Lớp nguy hiểm | Gây khó chịu |
Giới thiệu 2-Amino-3-methyl-5-nitropyridin(CAS#18344-51-9)
2-Amino-3-methyl-5-nitropyridin, còn được gọi là methylnitropyridin. Sau đây là phần giới thiệu về một số đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của hợp chất:
Chất lượng:
1. Ngoại hình: 2-amino-3-methyl-5-nitropyrid là tinh thể hoặc bột tinh thể màu trắng đến vàng nhạt.
3. Độ hòa tan: Không hòa tan trong nước, nhưng hòa tan trong môi trường axit.
Sử dụng:
1. Thuốc thử hóa học: 2-amino-3-methyl-5-nitropyridin có thể được sử dụng làm thuốc thử tạo phức kim loại, chất xúc tác cho tổng hợp hữu cơ và chất trung gian hóa học quan trọng.
2. Công thức thuốc nổ và thuốc súng: Hợp chất này có tính nổ cao, có thể dùng để điều chế thuốc nổ và thuốc súng.
3. Thuốc trừ sâu: 2-amino-3-methyl-5-nitropyridin có thể được sử dụng làm thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ.
Phương pháp:
2-Amino-3-methyl-5-nitropyridin có thể được điều chế bằng cách:
1. Nó thu được từ phản ứng của phân tử pyran và axit nitric trong điều kiện axit.
2. Nó thu được bằng cách phản ứng với formaldehyde trong khi oxy hóa amoni nitrit bằng cách sử dụng aminopyrrole.
Thông tin an toàn:
1. 2-amino-3-methyl-5-nitropyridin có tính nổ cao và là vật liệu dễ cháy nên cần tránh xa ngọn lửa và nguồn nhiệt.
2. Bụi tiếp xúc với da và hít phải chất này có thể gây kích ứng, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với da và hít phải bụi trong khi vận hành và đeo găng tay và khẩu trang bảo hộ.
3. Cần tuân thủ các quy trình vận hành an toàn khi xử lý chất này và bảo quản đúng cách để ngăn ngừa tai nạn và hư hỏng. Nó phải được niêm phong và lưu trữ khi không sử dụng.