trang_banner

sản phẩm

2-Amino-3-nitro-6-picoline (CAS# 21901-29-1)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H7N3O2
Khối lượng mol 153,14
Tỉ trọng 1,3682 (ước tính sơ bộ)
điểm nóng chảy 147-157°C
Điểm sôi 276,04°C (ước tính sơ bộ)
Điểm chớp cháy 140,7°C
Độ hòa tan trong nước Ít tan trong nước.
Áp suất hơi 0,000655mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Tinh thể màu vàng
Màu sắc Màu vàng
pKa 2,50±0,50(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, không khí trơ, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1,6500 (ước tính)
MDL MFCD00047443

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
Mô tả an toàn S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S22 – Không hít bụi.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
WGK Đức 3
Mã HS 29333990
Lưu ý nguy hiểm Gây khó chịu

 

Giới thiệu

6-Amino-5-nitro-2-picoline(6-Amino-5-nitro-2-picoline) là một hợp chất hữu cơ có các đặc tính sau:

 

1. Ngoại hình: 6-Amino-5-nitro-2-picoline là chất rắn màu trắng đến vàng nhạt.

2. Tính chất hóa học: ổn định hơn trong dung môi, nhưng có thể phản ứng trong điều kiện kiềm và axit mạnh. Nó hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ, chẳng hạn như rượu, ete và axit axetic.

3. Công dụng: 6-Amino-5-nitro-2-picoline được sử dụng phổ biến làm chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ, dùng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng có thể được sử dụng làm nguyên liệu thô để sản xuất thuốc nhuộm và chất màu.

 

Phương pháp điều chế 6-Amino-5-nitro-2-picoline thường đạt được bằng phản ứng hóa học của 2-picoline. Một phương pháp tổng hợp điển hình là phản ứng của 2-methylpyridin với axit nitric và axit nitơ. Quá trình tổng hợp cụ thể cần được thực hiện trong điều kiện thí nghiệm thích hợp.

 

Về thông tin an toàn, 6-Amino-5-nitro-2-picoline có mức độ an toàn nhất định trong điều kiện hoạt động bình thường. Tuy nhiên, phải tuân thủ các quy trình phòng thí nghiệm thích hợp và các biện pháp bảo vệ cá nhân khi xử lý hóa chất. Điều này bao gồm việc đeo thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp như găng tay, kính và áo khoác phòng thí nghiệm. Ngoài ra, hợp chất nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thông gió tốt và tránh tiếp xúc với axit mạnh, bazơ mạnh và các chất dễ cháy. Khi xử lý hợp chất, hãy đảm bảo tuân thủ các hướng dẫn vận hành an toàn có liên quan để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi