trang_banner

sản phẩm

2-Aminobenzotrifluoride(CAS# 88-17-5)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C7H6F3N
Khối lượng mol 161,12
Tỉ trọng 1,282g/mLat 25°C(lit.)
điểm nóng chảy 34°C(sáng)
Điểm sôi 170-173°C(sáng)
Điểm chớp cháy 131°F
Độ hòa tan trong nước 4 g/L (20 oC)
độ hòa tan 4g/l
Áp suất hơi 2,1-12,1hPa ở 20-50oC
Vẻ bề ngoài Chất lỏng
Trọng lượng riêng 1.282
Màu sắc Trong suốt không màu đến màu hổ phách nhạt
BRN 879494
pKa 1,10±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.
chỉ số khúc xạ n20/D 1.481(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt, gây khó chịu. Điểm nóng chảy là 34oC, điểm sôi là 174oC, điểm chớp cháy là 55oC, chiết suất là 1,4800 và trọng lượng riêng là 1,282.
Sử dụng Dùng làm thuốc nhuộm, thuốc, thuốc trừ sâu trung gian

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R10 – Dễ cháy
R23/24/25 – Độc khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
R33 – Nguy cơ ảnh hưởng tích lũy
R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R22 – Có hại nếu nuốt phải
R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
Mô tả an toàn S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S16 – Tránh xa nguồn lửa.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
ID LHQ LHQ 2942 6.1/PG 3
WGK Đức 1
RTECS XU9210000
TSCA Đúng
Mã HS 29214300
Lưu ý nguy hiểm Độc hại/gây kích ứng
Lớp nguy hiểm 6.1
Nhóm đóng gói III

 

Giới thiệu

O-aminotrifluorometylbenzen. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn:

 

Chất lượng:

O-aminotrifluoromethylbenzen là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt, có mùi nồng. Nó có độ hòa tan tốt và hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ như rượu, ete và xeton.

 

Sử dụng:

O-aminotrifluoromethylbenzen được sử dụng rộng rãi trong hóa học tổng hợp hữu cơ. Là một nguyên liệu thô quan trọng, nó thường được sử dụng trong tổng hợp thuốc nhuộm huỳnh quang hữu cơ, chất ổn định ánh sáng, vật liệu lai oxalate và các hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng có thể được sử dụng làm dung môi, chất hoạt động bề mặt và dung môi điện phân.

 

Phương pháp:

Phương pháp điều chế o-aminotrifluoromethylbenzen chủ yếu bao gồm phản ứng este hóa của fluorometanol và benzylaminamine. Quy trình cụ thể như sau: fluorometanol được phản ứng với benzylamide trong điều kiện axit để tạo ra các chất trung gian ion, và sau đó thu được o-aminotrifluoromethylbenzen thông qua phản ứng khử nước.

 

Thông tin an toàn:

O-aminotrifluoromethylbenzen nhìn chung có độc tính thấp nhưng vẫn cần chú ý vận hành an toàn. Tiếp xúc với da hoặc hít phải hơi nồng độ cao có thể gây kích ứng và nên tránh tiếp xúc trực tiếp. Trong quá trình sử dụng, nên đeo găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và thiết bị bảo vệ hô hấp. Khi bảo quản cần tránh xa nguồn lửa và chất oxy hóa để đảm bảo thông gió tốt. Trong trường hợp vô tình tiếp xúc hoặc hít phải, cần thực hiện ngay các biện pháp sơ cứu cần thiết và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi