trang_banner

sản phẩm

2-BROMO-3-METHOXYPYRIDINE(CAS# 24100-18-3)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H6BrNO
Khối lượng mol 188.02
Tỉ trọng 1,530±0,06 g/cm3(Dự đoán)
điểm nóng chảy 45-49 °C (sáng)
Điểm sôi 233,4±20,0 °C(Dự đoán)
Điểm chớp cháy >230°F
độ hòa tan Diclometan
Áp suất hơi 0,0852mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Bột tinh thể
Màu sắc Trắng đến kem
pKa -0,51±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1.542
MDL MFCD01570896

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xn – Có hại
Mã rủi ro R22 – Có hại nếu nuốt phải
R37/38 – Gây kích ứng hệ hô hấp và da.
R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S39 – Đeo kính bảo vệ mắt/mặt.
WGK Đức 3
Mã HS 29333990

 

Giới thiệu

2-bromo-3-methoxypyridine là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C6H6BrNO. Sau đây là mô tả về bản chất, cách sử dụng, cách chuẩn bị và thông tin an toàn:

 

Thiên nhiên:

-Hình thức: chất lỏng không màu

-Độ hòa tan: Hòa tan trong dung môi ethanol và Ether khan

-Điểm sôi: 167-169°C

- Mật độ: 1,568 g/mL

 

Sử dụng:

2-bromo-3-methoxypyridine có một số ứng dụng nhất định trong lĩnh vực hóa học:

-Là chất trung gian: có thể được sử dụng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác, như thuốc, thuốc trừ sâu và thuốc nhuộm.

- Tổng hợp hữu cơ: Có thể tham gia nhiều phản ứng khác nhau như phản ứng thế ái điện tử, phản ứng ngưng tụ, v.v.

 

Phương pháp:

Các phương pháp tổng hợp 2-bromo-3-methoxypyridine chủ yếu như sau:

1. Bằng phản ứng giữa 3-metoxypyridine và brom: 3-methoxypyridine phản ứng với brom và đun nóng trong điều kiện kiềm thu được sản phẩm 2-bromo-3-methoxypyridine.

2. Bằng phản ứng giữa pyridin và 2-Bromo metyl ete: phản ứng pyridin và 2-Bromo metyl ete, trong điều kiện thích hợp để đun nóng hoặc sử dụng chất xúc tác để tạo ra sản phẩm mong muốn.

 

Thông tin an toàn:

Tính bảo mật của 2-bromo-3-methoxypyridine cần được chú ý. Sau đây là một số mẹo bảo mật:

-Tránh hít phải, tiếp xúc với da hoặc vào mắt. Mang thiết bị bảo hộ thích hợp như găng tay, kính bảo hộ và tấm che mặt trong quá trình sử dụng.

-Khi bảo quản nên đặt ở nơi thông thoáng, tránh xa lửa và các tác nhân oxy hóa.

-Đọc kỹ bảng dữ liệu an toàn liên quan trước khi sử dụng và sử dụng theo đúng quy trình vận hành.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi