trang_banner

sản phẩm

2-Bromo thiazole(CAS#3034-53-5)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C3H2BrNS
Khối lượng mol 164.02
Tỉ trọng 1,82 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy 171 C
Điểm sôi 171°C (sáng)
Điểm chớp cháy 146°F
Độ hòa tan trong nước không tan
độ hòa tan Cloroform, Diclometan
Áp suất hơi 1,9mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Chất lỏng
Trọng lượng riêng 1.836
Màu sắc Trong suốt không màu đến nâu cam
BRN 105724
pKa 0,84±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ 2-8°C
chỉ số khúc xạ n20/D 1.593(sáng)
Sử dụng Là chất trung gian trong điều chế 2-acetylthiazole

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S23 – Không hít hơi.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
ID LHQ 1993
WGK Đức 3
TSCA Đúng
Mã HS 29341000
Lớp nguy hiểm Gây khó chịu, dễ cháy

 

Giới thiệu

2-Bromothiazole là một hợp chất hữu cơ.

 

Thuộc tính của nó như sau:

Ngoại hình: 2-Bromothiazole là chất rắn kết tinh màu trắng;

Độ hòa tan: Không hòa tan trong nước, nhưng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, chloroform và dimethyl sulfoxide;

Tính ổn định: Nó tương đối ổn định với không khí và ánh sáng.

 

2-Bromothiazole thường được sử dụng làm chất trung gian phản ứng và thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ và các công dụng cụ thể như sau:

Nghiên cứu sinh hóa: 2-Bromothiazole cũng có thể được sử dụng làm thuốc thử thăm dò hoặc ghi nhãn trong phòng thí nghiệm hóa sinh để thử nghiệm, nghiên cứu và phân tích các phân tử sinh học hoặc quá trình trao đổi chất.

 

Có nhiều cách điều chế 2-bromothiazole và một trong những phương pháp thường được sử dụng là dùng bromide để phản ứng trực tiếp với thiazole. Cách pha chế cụ thể như sau:

thiazole được hòa tan trong ethylene oxit, sau đó thêm brom vào để nó phản ứng; Sau khi kết thúc phản ứng, sản phẩm được kết tinh và tinh chế, tức là thu được 2-bromothiazole.

 

Khi sử dụng và xử lý 2-bromothiazole, cần lưu ý các thông tin an toàn sau:

Tránh tiếp xúc với da: 2-bromothiazole gây kích ứng và có thể gây viêm hoặc phản ứng dị ứng khi tiếp xúc với da, vì vậy nên tránh tiếp xúc trực tiếp;

Thông gió: 2-bromothiazole có độ bay hơi nhất định, cần duy trì môi trường thông thoáng khi sử dụng để tránh hít phải khí nồng độ cao;

Phòng chống cháy nổ: 2-bromothiazole là chất dễ cháy, cần để xa ngọn lửa, nhiệt độ cao để tránh tai nạn cháy nổ;

Thận trọng khi bảo quản: 2-Bromothiazole nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các chất oxy hóa và nguồn gây cháy.

 

Tóm lại, 2-bromothiazole là một hợp chất hữu cơ có nhiều ứng dụng, thường được sử dụng trong nghiên cứu tổng hợp hữu cơ và sinh hóa. Cần chú ý đến các thông tin an toàn liên quan khi sử dụng để đảm bảo an toàn khi vận hành.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi