trang_banner

sản phẩm

2-Chloro-3-methoxypyridine(CAS# 52605-96-6)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H6ClNO
Khối lượng mol 143,57
Tỉ trọng 1,210±0,06 g/cm3(Dự đoán)
điểm nóng chảy 90-92°C
Điểm sôi 210,6±20,0 °C (Dự đoán)
Điểm chớp cháy 81,2°C
Độ hòa tan trong nước Không hòa tan trong nước.
Áp suất hơi 0,276mmHg ở 25°C
BRN 115568
pKa -0,51±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Khí trơ, Nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1.517
MDL MFCD03426022

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xn – Có hại
Mã rủi ro R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R22 – Có hại nếu nuốt phải
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S37 – Đeo găng tay phù hợp.
Mã HS 29333990

 

Giới thiệu

2-Chloro-3-methoxypyridine(2-Chloro-3-methoxypyridine) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C6H6ClNO. Nó là một chất lỏng không màu có mùi hăng. Sau đây là mô tả về bản chất, cách sử dụng, cách chuẩn bị và thông tin an toàn:

 

Thiên nhiên:

-Hình thức: chất lỏng không màu

-Trọng lượng phân tử: 159,57g/mol

-Điểm nóng chảy: Không rõ

-Điểm sôi: 203-205oC

-Mật độ: 1.233g/cm3

-Độ hòa tan: Hòa tan trong ethanol, ether và hydrocarbon clo hóa

 

Sử dụng:

- 2-Chloro-3-methoxypyridine được sử dụng phổ biến làm chất trung gian trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ.

-Trong lĩnh vực y học, nó có thể được sử dụng để tổng hợp dược phẩm trung gian và thuốc hoạt tính.

 

Phương pháp chuẩn bị:

Phương pháp điều chế 2-Chloro-3-methoxypyridine chủ yếu thu được bằng phản ứng proton hóa và clo hóa của pyridin. Con đường tổng hợp cụ thể có thể là:

1. phản ứng pyridin với hydro clorua để thu được clopyridin;

2. Metanol và natri hydroxit được thêm vào dung dịch chloropyridin để tạo ra sản phẩm được tinh chế để thu được 2-Chloro-3-methoxypyridine.

 

Thông tin an toàn:

- 2-Chloro-3-methoxypyridine là một hợp chất hữu cơ và gây kích ứng. Nên tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.

-Trong quá trình xử lý hoặc bảo quản, cần thực hiện các biện pháp bảo vệ thích hợp và phải đeo thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay và kính bảo hộ.

-Tránh hít phải hơi hoặc dung dịch của nó trong quá trình sử dụng và giữ cho nó thông gió tốt.

-Tránh tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh, axit mạnh và các chất khác để ngăn ngừa phản ứng nguy hiểm.

-Sau khi sử dụng hoặc thải bỏ, các hóa chất còn lại phải được xử lý an toàn và tuân thủ các quy định an toàn môi trường có liên quan.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi