trang_banner

sản phẩm

2-Chloro-3-nitropyridin(CAS# 5470-18-8)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C5H3ClN2O2
Khối lượng mol 158,54
điểm nóng chảy 100-103°C(sáng)
Điểm chớp cháy 185°C
Vẻ bề ngoài Tinh thể màu vàng
Điều kiện lưu trữ Nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1.454-1.456
MDL MFCD00006232
Tính chất vật lý và hóa học Điểm nóng chảy: 100-102°C
chỉ số khúc xạ: 456
điểm chớp cháy: 185°C
Sử dụng Dược phẩm trung gian.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xn – Có hại
Mã rủi ro 22/20 – Có hại khi hít phải và nuốt phải.
Mô tả an toàn S22 – Không hít bụi.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
ID LHQ LHQ 2811
WGK Đức 3

 

Giới thiệu

2-Chloro-3-nitropyridin là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C5H3ClN2O2. Sau đây là mô tả về bản chất, cách sử dụng, cách chuẩn bị và thông tin an toàn:

 

Thiên nhiên:

-Hình thức: Tinh thể không màu đến màu vàng nhạt

-điểm nóng chảy: 82-84oC

-Điểm sôi: 274-276oC

-Mật độ: 1,62g/cm3

- Độ hòa tan: Ít tan trong nước, tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, dimethylformamide, v.v.

 

Sử dụng:

- 2-Chloro-3-nitropyridin có thể được sử dụng làm chất trung gian tổng hợp hữu cơ, được sử dụng rộng rãi trong thuốc trừ sâu, dược phẩm, thuốc nhuộm và các lĩnh vực khác.

-Trong thuốc trừ sâu, nó thường được sử dụng làm nguyên liệu cho thuốc trừ sâu và thuốc diệt nấm.

-Trong lĩnh vực y học, nó có thể được sử dụng để tổng hợp kháng sinh và các thuốc trung gian khác.

- Ngoài ra, 2-Chloro-3-nitropyridin còn có thể dùng làm chất xúc tác và thuốc thử xúc tác trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ.

 

Phương pháp chuẩn bị:

- 2-Chloro-3-nitropyrid có thể thu được bằng cách cho pyridin phản ứng với clo và axit nitric. Phản ứng thường được thực hiện dưới sự bảo vệ của khí trơ, nhiệt độ phản ứng và thời gian phản ứng sẽ ảnh hưởng đến năng suất và độ tinh khiết của sản phẩm.

 

Thông tin an toàn:

- 2-Chloro-3-nitropyridin có rủi ro nhất định, vui lòng tuân thủ các thông số kỹ thuật vận hành an toàn có liên quan.

-Tránh tiếp xúc với da và mắt trong khi vận hành và chú ý đến các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ.

- Hợp chất phải được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, thông gió tốt, tránh xa lửa và các vật liệu dễ cháy.

-Tuân thủ luật pháp và quy định của quốc gia và khu vực khi xử lý chất này.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi