trang_banner

sản phẩm

2-Chloro-4 6-dimethylpyridine (CAS# 30838-93-8)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C7H8ClN
Khối lượng mol 141,6
Tỉ trọng 1,113±0,06 g/cm3(Dự đoán)
Điểm sôi 208,1±35,0 °C(Dự đoán)
Điểm chớp cháy 99,11°C
Độ hòa tan trong nước Ít tan trong nước.
Áp suất hơi 0,313mmHg ở 25°C
pKa 1,91±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Khí quyển trơ, 2-8°C
chỉ số khúc xạ 1.524
MDL MFCD08277279

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xn – Có hại
Lớp nguy hiểm 6.1

 

Giới thiệu

2-Chloro-4, 6-dimethylpyriridine là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C7H9ClN. Sau đây là mô tả về bản chất, cách sử dụng, cách chuẩn bị và thông tin an toàn:

 

Thiên nhiên:

- Ngoại quan: 2-Chloro-4, 6-dimethylpyriridine là chất lỏng không màu đến hơi vàng.

- Độ hòa tan: Không hòa tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong dung môi hữu cơ như ete và rượu.

- Mật độ: Mật độ của nó khoảng 1,07 g/mL.

-Điểm nóng chảy và điểm sôi: Điểm nóng chảy của hợp chất khoảng -37°C, điểm sôi khoảng 157-159°C.

-Tính ổn định: Nó ổn định ở nhiệt độ phòng.

 

Sử dụng:

- 2-Chloro-4, 6-dimethylpyriridine được sử dụng phổ biến trong tổng hợp hữu cơ làm chất xúc tác, chất trung gian hoặc nguyên liệu thô.

-Nó cũng có một số ứng dụng nhất định trong lĩnh vực y học, để tổng hợp một số loại thuốc.

 

Phương pháp:

Việc điều chế -2-Chloro-4,6-dimethylpyridine có thể thu được bằng phản ứng của 2-methylpyridine và thionyl clorua. Các điều kiện phản ứng có thể được thực hiện bằng cách sử dụng bazơ vô cơ, chẳng hạn như kali hydroxit hoặc natri hydroxit, làm chất xúc tác và ở nhiệt độ thích hợp.

 

Thông tin an toàn:

-2-choro-4, 6-dimethylpyridine có thể gây kích ứng và ăn mòn, cần thận trọng khi tiếp xúc với da và mắt. Nên đeo các thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ trong quá trình sử dụng.

-Tránh hít phải hơi của nó trong quá trình hoạt động. Nếu hít phải quá nhiều, cần chuyển nó đến nơi có không khí trong lành. Nếu bạn có bất kỳ khó chịu hoặc phản ứng bất lợi nào, bạn nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế càng sớm càng tốt.

-Hãy quản lý và bảo quản hợp chất đúng cách, tránh xa các nguồn nhiệt và lửa, nhiệt độ bảo quản phải trong khoảng 2-8oC và tránh xa các tác nhân oxy hóa.

-Trong quá trình sử dụng hoặc thải bỏ, vui lòng tham khảo các quy định có liên quan và hướng dẫn vận hành an toàn.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi