trang_banner

sản phẩm

2-Chloro-4-methyl-3-nitropyridin(CAS# 23056-39-5)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H5ClN2O2
Khối lượng mol 172,57
Tỉ trọng 1,406±0,06 g/cm3(Dự đoán)
điểm nóng chảy 51-53 °C (sáng)
Điểm sôi 279,6±35,0 °C(Dự đoán)
Điểm chớp cháy >230°F
độ hòa tan Cloroform (Hơi), DMSO (Hơi), Metanol (Hơi)
Áp suất hơi 0,00673mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Tinh thể màu vàng sáng
Màu sắc Màu vàng đến màu be
pKa -1,80±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
Nhạy cảm hút ẩm
chỉ số khúc xạ 1.575
MDL MFCD00012347

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R21/22 – Có hại khi tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
ID LHQ UN2811
WGK Đức 3
Mã HS 29333999
Lớp nguy hiểm 6.1
Nhóm đóng gói III

 

Giới thiệu

2-Chloro-4-methyl-3-nitropyridin là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, phương pháp chuẩn bị và thông tin an toàn:

 

Tính chất: 2-Chloro-4-methyl-3-nitropyridin là chất rắn không màu đến màu vàng nhạt, có mùi thơm. Nó không hòa tan trong nước và hòa tan trong dung môi hữu cơ như ethanol và dimethylformamide. Nó có độc tính cao.

 

Công dụng: 2-chloro-4-methyl-3-nitropyridin chủ yếu được sử dụng làm nguyên liệu thô trung gian và tổng hợp quan trọng trong tổng hợp hữu cơ. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc điều chế các phức kim loại và chất xúc tác.

 

Phương pháp điều chế: Việc điều chế 2-chloro-4-methyl-3-nitropyrid thường bắt đầu bằng 2-chloro-4-methylpyridine. Đầu tiên, 2-chloro-4-methylpyridine được phản ứng với axit nitric đậm đặc, sau đó sản phẩm được kết tinh và tinh chế để thu được 2-chloro-4-methyl-3-nitropyrid.

 

Thông tin an toàn: 2-Chloro-4-methyl-3-nitropyridin là chất độc hại có thể gây hại cho sức khỏe nếu tiếp xúc hoặc hít phải hơi, bột hoặc dung dịch của nó. Nó gây khó chịu và nhạy cảm và nên tránh tiếp xúc với da, mắt và đường hô hấp. Cần thực hiện các biện pháp an toàn thích hợp khi xử lý hoặc bảo quản, chẳng hạn như đeo thiết bị bảo hộ thích hợp (ví dụ: găng tay, kính và khẩu trang). Khi sử dụng phải đảm bảo môi trường thông thoáng và tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy. Mọi chất thải liên quan đến 2-chloro-4-methyl-3-nitropyridin phải được xử lý theo quy định của địa phương. Khi sử dụng hoặc xử lý hợp chất này, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và hướng dẫn vận hành an toàn có liên quan.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi