trang_banner

sản phẩm

2-Chloro-4-picoline(CAS# 3678-62-4)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H6ClN
Khối lượng mol 127,57
Tỉ trọng 1,142 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy 115°C
Điểm sôi 194-195 °C (sáng)
Điểm chớp cháy 193°F
Áp suất hơi 0,593mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Chất lỏng
Trọng lượng riêng 1.14
Màu sắc Rõ ràng không màu đến màu vàng nhạt
pKa 0,94±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ n20/D 1.529(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Chất lỏng trong suốt không màu

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
WGK Đức 3
Mã HS 29349990
Lớp nguy hiểm GÂY KÍCH ỨNG, GÂY KHÍN-H

 

Giới thiệu

2-Chloro-4-methylpyridine là một hợp chất hữu cơ. Dưới đây là một số thông tin về đặc tính, công dụng, phương pháp sản xuất và độ an toàn của nó:

 

Chất lượng:

- Ngoại quan: 2-Chloro-4-methylpyridine là chất rắn kết tinh màu trắng.

- Độ hòa tan: Nó có độ hòa tan thấp trong nước nhưng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như rượu và ete.

 

Sử dụng:

- Tổng hợp hóa học: 2-chloro-4-methylpyridine thường được sử dụng làm thuốc thử và chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ. Nó có thể được sử dụng làm thuốc thử clo hóa trong các phản ứng hóa học. Ví dụ, nó có thể phản ứng với rượu để tạo thành ete, với aldehyd và xeton để tạo thành hợp chất imine, v.v.

 

Phương pháp:

Có hai phương pháp chuẩn bị phổ biến:

- Cách 1: Cho 2-clo-4-metylpyridin thu được bằng cách cho 2-metylpyridin phản ứng với hydro clorua.

- Cách 2: 2-chloro-4-methylpyridin thu được bằng cách cho 2-methylpyridin phản ứng với khí clo.

 

Thông tin an toàn:

- 2-Chloro-4-methylpyridine độc ​​hại và có thể gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. Nên đeo các thiết bị bảo hộ thích hợp như găng tay, mặt nạ phòng độc và kính bảo hộ trong quá trình sử dụng.

- Nên bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn lửa và chất oxy hóa.

- Tuân thủ quy trình vận hành an toàn khi sử dụng và tránh trộn lẫn với các hóa chất khác. Trong trường hợp vô tình nuốt phải hoặc vô tình tiếp xúc với da, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi