trang_banner

sản phẩm

2-Ethyl pyrazin(CAS#13925-00-3)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H8N2
Khối lượng mol 108,14
Tỉ trọng 0,984 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy 155°C
Điểm sôi 152-153 °C (sáng)
Điểm chớp cháy 109°F
Số JECFA 762
Độ hòa tan trong nước hòa tan tự do
độ hòa tan hòa tan tự do
Áp suất hơi 4,01mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài gọn gàng
Trọng lượng riêng 0,984
Màu sắc Không màu đến Vàng nhạt đến Cam nhạt
BRN 108200
pKa 1,62±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Bịt kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ n20/D 1.498(sáng)
Sử dụng Để sử dụng hàng ngày, hương vị thực phẩm

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R10 – Dễ cháy
R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng
R37/38 – Gây kích ứng hệ hô hấp và da.
R22 – Có hại nếu nuốt phải
Mô tả an toàn S16 – Tránh xa nguồn lửa.
S39 – Đeo kính bảo vệ mắt/mặt.
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
ID LHQ LHQ 1993 3/PG 3
WGK Đức 3
RTECS UQ3330000
TSCA T
Mã HS 29339990
Lớp nguy hiểm 3
Nhóm đóng gói III

 

Giới thiệu

2-Ethylpyrazine là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về một số đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của hợp chất:

 

Tính chất: 2-Ethylpyrazine là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt, có mùi thơm tương tự như mùi thơm của vòng benzen. Nó hòa tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ ở nhiệt độ phòng, nhưng hầu như không hòa tan trong nước.

 

Công dụng: 2-Ethylpyrazine có thể được sử dụng làm thuốc thử và chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ. Nó có thể được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ để điều chế nhiều loại hợp chất, chẳng hạn như pyrazole, thiazole, pyrazines và benzothiophenes. Nó cũng có thể được sử dụng làm phối tử cho các phức kim loại và tổng hợp thuốc nhuộm.

 

Phương pháp điều chế: Có hai phương pháp điều chế chính cho 2-ethylpyrazine. Một loại được điều chế bằng phản ứng của methylpyrazine với các hợp chất vinyl. Loại còn lại được điều chế bằng phản ứng của 2-bromoethane và pyrazin.

 

Thông tin an toàn: 2-ethylpyrazine thường có độc tính thấp trong điều kiện sử dụng bình thường. Là một hợp chất hữu cơ, nó vẫn cần được xử lý thận trọng. Khi tiếp xúc với da và mắt, cần rửa sạch với nhiều nước kịp thời. Nên tránh hít phải hơi của nó khi sử dụng để đảm bảo môi trường làm việc được thông gió tốt. Nó cũng nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với chất oxy hóa, axit và chất khử.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi