trang_banner

sản phẩm

Axit 2-etylbutyric (CAS#88-09-5)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H12O2
Khối lượng mol 116,16
Tỉ trọng 0,92 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy -16–13 °C (sáng)
Điểm sôi 99-101 °C/18 mmHg (sáng)
Điểm chớp cháy 190°F
Số JECFA 257
Độ hòa tan trong nước 18 g/L (20 oC)
độ hòa tan 18g/l
Áp suất hơi 0,08 mm Hg (20 °C)
Vẻ bề ngoài chất lỏng trong suốt
Màu sắc Không màu đến gần như không màu
Merck 14.3110
BRN 1098634
pKa pKa: 4,751(25°C)
PH 3 (18g/l, H2O, 20oC)
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.
Giới hạn nổ 1,4%(V)
chỉ số khúc xạ n20/D 1.413(sáng)
MDL MFCD00002670
Tính chất vật lý và hóa học Chất lỏng dễ bay hơi không màu, có mùi phô mai nhẹ và nấm mốc, có vị chua. Điểm sôi 121,0 °c hoặc 99 °c (2400Pa), áp suất hơi 10,67 (0,08mmHg,20 °c), điểm chớp cháy 25,6 °c, điểm nóng chảy -9,3 °c. Hòa tan trong ethanol và ether, 1ml hòa tan trong 65ml nước.
Sử dụng Để sản xuất este, cũng được sử dụng làm chất trung gian thuốc nhuộm

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R21 – Có hại khi tiếp xúc với da
R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R34 – Gây bỏng
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
ID LHQ LHQ 2810 6.1/PG 3
WGK Đức 1
RTECS ET1400000
TSCA Đúng
Mã HS 29159080
Lớp nguy hiểm 8
Nhóm đóng gói III
Độc tính LD50 qua đường miệng ở Thỏ: 2200 mg/kg LD50 qua da Thỏ 478 mg/kg

 

Giới thiệu

Hòa tan trong rượu và ete, độ hòa tan trong nước (20oC) 1,6%. Độ hòa tan của nước trong sản phẩm này (20oC) là 3,3%.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi