2-Fluoro-3-iodopyridine (CAS# 113975-22-7)
Đặc điểm kỹ thuật
Tính cách:
tinh thể loang lổ màu trắng.
điểm nóng chảy 45oC
điểm sôi 99oC/17mmHg(lit.)
Điểm chớp cháy >110°C
Áp suất hơi 0,1mmHg ở 25°C
Ngoại quan Chất rắn trong suốt nhẹ
pKa -2,45±0,10(Dự đoán)
Điều kiện bảo quản Giữ ở nơi tối, Đậy kín nơi khô ráo, Nhiệt độ phòng
Nhạy cảm với ánh sáng
Chỉ số khúc xạ 1,599
độ hòa tan ít tan trong nước, hòa tan trong rượu và ete.
Sự an toàn
S22 – Không hít bụi.
S26 - Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36/37/39 - Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S39 - Đeo kính bảo vệ mắt/mặt.
S37 - Mang găng tay phù hợp.
Đóng gói & Bảo quản
Đóng gói trong thùng 25kg hoặc 50kg. Giữ ở nơi tối, kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng.
Giới thiệu 2-Fluoro-3-iodopyridine (CAS#113975-22-7), một hợp chất tiên tiến đang tạo nên làn sóng trong lĩnh vực nghiên cứu hóa học hữu cơ và dược phẩm. Hóa chất cải tiến này được đặc trưng bởi cấu trúc phân tử độc đáo, có cả hai nhóm thế flo và iốt trên vòng pyridin, khiến nó trở thành một khối xây dựng thiết yếu cho nhiều ứng dụng.
2-Fluoro-3-iodopyridine được công nhận vì tính linh hoạt của nó trong hóa học tổng hợp, đặc biệt là trong việc phát triển các dược phẩm và hóa chất nông nghiệp mới. Sự hiện diện của nguyên tử flo giúp tăng cường tính ổn định và tính ưa mỡ của hợp chất, trong khi nguyên tử iốt tạo cơ hội cho chức năng hóa hơn nữa thông qua các phản ứng ghép chéo. Sự kết hợp các đặc tính này cho phép các nhà nghiên cứu khám phá những con đường mới trong việc khám phá và phát triển thuốc, dẫn đến việc tạo ra các tác nhân trị liệu hiệu quả hơn.
Ngoài các ứng dụng trong hóa dược, 2-Fluoro-3-iodopyridine còn có giá trị trong khoa học vật liệu. Các đặc tính điện tử độc đáo của nó khiến nó trở thành ứng cử viên cho việc tổng hợp các vật liệu tiên tiến, bao gồm chất bán dẫn hữu cơ và thuốc nhuộm. Khi nhu cầu về vật liệu cải tiến tiếp tục tăng, hợp chất này nổi bật như một nhân tố chủ chốt trong việc phát triển các công nghệ thế hệ tiếp theo.
2-Fluoro-3-iodopyridine của chúng tôi được sản xuất theo các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo độ tinh khiết và tính nhất quán cao, khiến nó phù hợp cho cả ứng dụng nghiên cứu và công nghiệp. Dù bạn là nhà nghiên cứu trong giới hàn lâm hay chuyên gia trong ngành dược phẩm thì hợp chất này là công cụ không thể thiếu cho các dự án của bạn.
Mở khóa tiềm năng nghiên cứu của bạn với 2-Fluoro-3-iodopyridine (CAS# 113975-22-7) – một hợp chất tượng trưng cho tương lai của đổi mới hóa học. Khám phá những chân trời mới trong lĩnh vực tổng hợp và khám phá những khả năng đang chờ đợi với loại hóa chất đáng chú ý này.
Giới thiệu
Giới thiệu Axit Sebacic - tinh thể loang lổ màu trắng, linh hoạt đã trở nên phổ biến trong những năm qua nhờ vào phạm vi ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp. Axit sebacic là một axit dicarboxylic có công thức hóa học HOOC(CH2)8COOH và hòa tan trong nước, rượu và ete. Axit hữu cơ này thường được lấy từ hạt của cây thầu dầu và nó là một trong những nguyên liệu thô quan trọng nhất được sử dụng trong ngành hóa chất.
Axit sebacic chủ yếu được sử dụng làm nguyên liệu thô cho chất làm dẻo sebacate và nhựa đúc nylon. Điều này là do khả năng tăng cường đáng kể độ đàn hồi và tính linh hoạt của các loại polyme khác nhau mà không ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc độ ổn định của chúng. Nó tăng cường khả năng chống lại nhiệt độ khắc nghiệt, vết cắt và vết thủng cũng như cải thiện độ bền kéo và độ nén của vật liệu nylon. Kết quả là nó đã được chấp nhận rộng rãi trong ngành nhựa.
Axit sebacic cũng được sử dụng nhiều trong sản xuất dầu bôi trơn chịu nhiệt độ cao. Do khả năng tương thích với môi trường nhiệt độ cao, nó đóng vai trò là chất nền tuyệt vời cho chất bôi trơn trong ngành công nghiệp ô tô và hàng không vũ trụ. Bản chất ổn định nhiệt của nó cho phép có khả năng chịu đựng tốt hơn đối với các ứng dụng nhiệt độ cao với khả năng giảm ma sát và mài mòn trong khi vẫn đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất.
Một lĩnh vực khác mà axit sebacic được sử dụng là sản xuất chất kết dính và hóa chất đặc biệt. Nó thường được sử dụng trong chất kết dính vì đặc tính thấm ướt và thẩm thấu tốt. Axit sebacic được sử dụng để sản xuất chất kết dính hiệu suất cao vì nó có thể cải thiện đặc tính bám dính của chất kết dính.
Axit sebacic cũng được sử dụng làm chất ức chế ăn mòn trong xử lý nước và sản xuất dầu. Hiệu quả của nó trong việc ngăn ngừa rỉ sét và oxy hóa khiến nó trở nên lý tưởng cho đường ống và các thiết bị khác dùng để vận chuyển và xử lý dầu và khí tự nhiên.
Do đặc tính tinh thể loang lổ màu trắng, axit sebacic có thể dễ dàng được xác định từ các hóa chất khác. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần hấp dẫn đối với ngành công nghiệp dược phẩm như một tá dược. Nó có thể được sử dụng làm chất pha loãng, chất kết dính và chất bôi trơn trong sản xuất các dạng bào chế khác nhau như viên nén, viên nang và thuốc đạn.
Tóm lại, tính linh hoạt và phạm vi ứng dụng rộng rãi của axit sebacic làm cho nó trở thành một sản phẩm cực kỳ hấp dẫn để sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp từ ô tô và hàng không vũ trụ đến sản xuất dược phẩm và hóa chất. Tính ổn định của nó trong các điều kiện khắc nghiệt khiến nó không thể thiếu trong một số ngành công nghiệp bao gồm xử lý nhựa, dầu, khí đốt và nước, trong khi khả năng nâng cao hiệu suất của polyme cho thấy giá trị của nó. Nhìn chung, axit sebacic là thành phần quan trọng tạo nên một số sản phẩm đã trở nên thiết yếu cho cuộc sống hiện đại.