2-Fluorobenzoyl clorua(CAS# 393-52-2)
Biểu tượng nguy hiểm | C – Ăn mòn |
Mã rủi ro | R34 – Gây bỏng R37 – Gây kích ứng hệ hô hấp R36/37 – Gây kích ứng mắt và hệ hô hấp. R14 – Phản ứng mãnh liệt với nước |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S28A - S27 – Cởi bỏ ngay tất cả quần áo bị nhiễm bẩn. |
ID LHQ | UN 3265 8/PG 2 |
WGK Đức | 3 |
RTECS | DM6640000 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 19-10-21 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29163900 |
Lưu ý nguy hiểm | Ăn mòn/chảy nước mắt |
Lớp nguy hiểm | 8 |
Nhóm đóng gói | II |
Giới thiệu
O-fluorobenzoyl clorua, có công thức hóa học C7H4ClFO, là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về các đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của o-fluorobenzoyl clorua:
1. Tính chất:
- Ngoại quan: O-fluorobenzoyl clorua là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt.
- Hương thơm: Có mùi hăng đặc biệt.
- Tỷ trọng: 1.328 g/mL ở 25°C (lit.)
- Điểm nóng chảy và điểm sôi: 4°C (sáng) và 90-92°C/15 mmHg (sáng)
- Độ hòa tan: Có thể hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ như ethanol, ether, axeton, v.v.
2. Cách sử dụng:
- O-fluorobenzoyl clorua là thuốc thử được sử dụng phổ biến trong tổng hợp hữu cơ để tổng hợp xeton và các hợp chất rượu.
- Có thể dùng làm thuốc diệt nấm và chất bảo quản.
3. Phương pháp:
Phương pháp điều chế o-fluorobenzoyl clorua nói chung là phản ứng của axit o-fluorobenzoic với thionyl clorua:
C6H4FO2OH + SOCl2 → C6H4FOCl + SO2 + HCl
4. Thông tin an toàn:
- O-fluorobenzoyl clorua là một hóa chất có mùi hăng và nên tránh bằng cách hít phải khí của nó.
- Đeo găng tay, kính bảo hộ và áo choàng bảo hộ khi sử dụng hoặc xử lý o-fluorobenzoyl clorua.
- Tránh tiếp xúc với da và nuốt phải. Trong trường hợp vô tình tiếp xúc, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế nếu cần thiết.
- Đậy kín thùng chứa, tránh xa nguồn lửa, nguồn nhiệt khi bảo quản để tránh bay hơi, rò rỉ.
Tuân thủ các biện pháp an toàn và thực hành thích hợp trong phòng thí nghiệm khi xử lý hoặc sử dụng hợp chất và tham khảo bảng dữ liệu an toàn của sản phẩm hoặc hóa chất.