2-Fluorophenylacetonitrile(CAS# 326-62-5)
Mã rủi ro | R10 – Dễ cháy R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | S16 – Tránh xa nguồn lửa. S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. |
ID LHQ | LHQ 1993 3/PG 3 |
WGK Đức | 3 |
TSCA | T |
Mã HS | 29269090 |
Lưu ý nguy hiểm | Độc hại |
Lớp nguy hiểm | 6.1 |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
O-fluorobenzyl cyanobenzyl là một hợp chất hữu cơ. Các thuộc tính chính của nó như sau:
Ngoại hình: Benzyl o-fluorocyanide là chất rắn dạng bột hoặc tinh thể không màu đến màu vàng nhạt.
Độ hòa tan: Nó có độ hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ thông thường, chẳng hạn như rượu, ete và xeton.
Tính ổn định: Nó tương đối ổn định trong điều kiện thông thường và không dễ bị oxy hóa hoặc phân hủy.
Công dụng chính của o-fluorobenzyl xyanua:
Thuốc trừ sâu: Có thể dùng làm thuốc trừ sâu, diệt nấm quan trọng để bảo vệ thực vật trong sản xuất nông nghiệp.
Bảo vệ môi trường: Nó có thể được sử dụng như một chất xử lý nước để xử lý các chất ô nhiễm hữu cơ trong các vùng nước.
Sử dụng trong công nghiệp: o-fluorobenzyl cyanobenzyl có thể được sử dụng làm chất trung gian trong thuốc nhuộm và chất màu.
Phương pháp điều chế o-fluoridebenzyl cyanobenzyl thường thu được bằng phản ứng nitrat hóa thơm. P-fluoronitrobenzyl và sulfur dioxide được phản ứng trong dung môi rượu để thu được p-fluoronitrobenzyl sulfonate, sau đó phản ứng với aldehyd hoặc xeton để tạo thành o-fluorobenzyl xyanua.
An-flubenzyl cyano là một hợp chất hữu cơ có độc tính nhất định và nên tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và đường hô hấp.
Nên đeo thiết bị bảo hộ thích hợp, chẳng hạn như găng tay trong phòng thí nghiệm, kính bảo hộ và mặt nạ bảo vệ trong quá trình vận hành.
Nó nên được vận hành ở khu vực thông gió tốt để tránh sự tích tụ khí độc.
Benzyl ocyanide nên được bảo quản ở nơi mát, khô và thông gió tốt, tránh xa lửa và các vật liệu dễ cháy.