trang_banner

sản phẩm

2-Hydroxy-4-metyl-3-nitropyridin(CAS# 21901-18-8)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H6N2O3
Khối lượng mol 154,12
Tỉ trọng 1,4564 (ước tính sơ bộ)
điểm nóng chảy 229-232°C(sáng)
Điểm sôi 277,46°C (ước tính sơ bộ)
Điểm chớp cháy 141°C
độ hòa tan hòa tan trong Dimethylformamid
Áp suất hơi 0,000639mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Chất rắn
Màu sắc Màu vàng nhạt
BRN 139125
pKa 8,40±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1,5100 (ước tính)
MDL MFCD00010689

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
WGK Đức 3
Mã HS 29337900
Lưu ý nguy hiểm Gây khó chịu

 

Giới thiệu

2-Hydroxy-4-methyl-3-nitropyridin là một hợp chất hữu cơ có các đặc tính sau:

 

Ngoại hình: 2-Hydroxy-4-methyl-3-nitropyridin là bột tinh thể màu vàng đến vàng cam.

Độ hòa tan: hòa tan trong ethanol và ether, không hòa tan trong nước.

Tính ổn định: Tương đối ổn định ở nhiệt độ phòng.

 

2-Hydroxy-4-methyl-3-nitropyridin có những ứng dụng nhất định trong lĩnh vực hóa học:

 

Thuốc nhuộm huỳnh quang: tính chất đặc biệt của cấu trúc phân tử của nó, 2-hydroxy-4-methyl-3-nitropyridin có thể được sử dụng làm nguyên liệu thô để tổng hợp thuốc nhuộm huỳnh quang.

Chất xúc tác: 2-hydroxy-4-methyl-3-nitropyridin có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng xúc tác.

 

Phương pháp điều chế 2-hydroxy-4-methyl-3-nitropyridin:

 

2-Hydroxy-4-methyl-3-nitropyrid thường thu được bằng cách cho metylpyridin phản ứng với axit nitrat hóa. Các điều kiện phản ứng đòi hỏi nhiệt độ được kiểm soát và tỷ lệ mol của chất phản ứng được kiểm soát.

 

Thông tin an toàn:

 

Ngăn ngừa hít phải: Tránh hít phải bụi hoặc khí từ hợp chất này.

Thận trọng khi bảo quản: Nên bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, cách ly với các chất dễ cháy, chất oxy hóa, axit mạnh và các vật dụng khác.

Thận trọng: Cần phải đeo thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) thích hợp như găng tay phòng thí nghiệm và kính bảo hộ trong khi vận hành.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi