2-Iodobenzotrifluoride(CAS# 444-29-1)
Mã rủi ro | R34 – Gây bỏng R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S27 – Cởi bỏ ngay tất cả quần áo bị nhiễm bẩn. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp |
ID LHQ | UN 3265 8/PG 2 |
WGK Đức | 3 |
TSCA | T |
Mã HS | 29039990 |
Lưu ý nguy hiểm | Độc hại/gây kích ứng |
Lớp nguy hiểm | 8 |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
2-Iodotrifluorotoluene là một hợp chất hữu cơ. Nó là chất rắn không màu đến màu vàng nhạt, có mùi mạnh. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của 2-iodotrifluorotoluene:
Chất lượng:
- Ngoại quan: Chất rắn không màu đến màu vàng nhạt
- Độ hòa tan: Hòa tan trong các dung môi hữu cơ như cloroform, dimethyl sulfoxide và acetonitril, không hòa tan trong nước.
Sử dụng:
2-Iodotrifluorotoluene có một số ứng dụng quan trọng trong hóa học hữu cơ:
- Làm chất xúc tác: Ngoài ra còn có thể dùng làm chất xúc tác để tạo điều kiện thuận lợi cho một số phản ứng hữu cơ.
Phương pháp:
2-Iodotrifluorotoluene có thể được điều chế bằng iốt, thường sử dụng các hợp chất thơm trifluoromethyl và iốt với sự có mặt của chất xúc tác.
Thông tin an toàn:
2-Iodotrifluorotoluene có độc tính nhất định và cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa an toàn sau:
- Tránh hít phải: Cần cẩn thận để tránh hít phải bụi hoặc hơi của nó và môi trường làm việc phải được thông gió tốt.
- Biện pháp bảo vệ: Đeo găng tay, kính bảo hộ và áo choàng bảo hộ trong quá trình sử dụng và đảm bảo tuân thủ các quy trình vận hành an toàn.
- Lưu ý khi bảo quản: Nên bảo quản trong hộp kín, tránh xa nguồn nhiệt và lửa.