2-isopropoxyetanol CAS 109-59-1
Biểu tượng nguy hiểm | Xn – Có hại |
Mã rủi ro | R20/21 – Có hại khi hít phải và tiếp xúc với da. R36 – Gây kích ứng mắt |
Mô tả an toàn | 24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. |
ID LHQ | LHQ 2929 6.1/PG 2 |
WGK Đức | 1 |
RTECS | KL5075000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 2909 44 00 |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | III |
Độc tính | LD50 qua đường miệng ở Thỏ: 5111 mg/kg LD50 qua da Thỏ 1445 mg/kg |
Giới thiệu
2-Isopropoxyetanol, còn được gọi là etanol isopropyl ete. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn:
Chất lượng:
- Ngoại quan: Chất lỏng không màu.
- Độ hòa tan: Hòa tan trong nước, rượu và dung môi ete.
Sử dụng:
- Sử dụng trong công nghiệp: 2-isopropoxyetanol có thể dùng làm chất tẩy rửa, chất tẩy rửa và dung môi, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, in ấn, sơn phủ và điện tử.
Phương pháp:
Các phương pháp điều chế 2-isopropoxyetanol chủ yếu như sau:
- Phản ứng Ethanol và isopropyl ether: Ethanol phản ứng với isopropyl ether ở nhiệt độ và điều kiện phản ứng thích hợp để tạo ra 2-isopropoxyetanol.
- Phản ứng của isopropanol với ethylene glycol: Isopropanol phản ứng với ethylene glycol ở nhiệt độ và điều kiện phản ứng thích hợp để tạo ra 2-isopropoxyetanol.
Thông tin an toàn:
- 2-Isopropoxyetanol gây kích ứng nhẹ và dễ bay hơi, khi chạm vào có thể gây kích ứng mắt và da nên tránh tiếp xúc trực tiếp.
- Nên thực hiện các biện pháp bảo vệ cá nhân thích hợp như đeo găng tay và kính bảo hộ chống hóa chất trong quá trình xử lý và sử dụng.
- Nên sử dụng ở nơi thông thoáng để tránh hít phải hơi, tránh gây cháy và tích tụ tĩnh điện.
- Trong quá trình bảo quản và vận chuyển, nên tránh tiếp xúc với chất oxy hóa và axit mạnh, tránh rung lắc mạnh và nhiệt độ cao để tránh tai nạn.