trang_banner

sản phẩm

2-isopropoxyetanol CAS 109-59-1

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C5H12O2
Khối lượng mol 104,15
Tỉ trọng 0,903g/mLat 25°C(lit.)
điểm nóng chảy -60°C
Điểm sôi 42-44°C13mm Hg(sáng)
Điểm chớp cháy 114°F
Độ hòa tan trong nước Nó hòa tan trong nước.
độ hòa tan >100g/l hòa tan
Áp suất hơi 5,99 hPa (25°C)
Vẻ bề ngoài Chất lỏng
Màu sắc Không màu đến gần như không màu
Giới hạn phơi nhiễm TLV-TWA da 25 trang/phút (106 mg/m3) (ACGIH)..
BRN 1732184
pKa 14,47±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.
Sự ổn định Ổn định. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh. Dễ cháy.
Giới hạn nổ 1,6-13,0%(V)
chỉ số khúc xạ n20/D 1.41(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Chất lỏng không màu, dễ cháy, có mùi đặc trưng. Hòa tan trong nước. Dễ cháy. Hỗn hợp hơi-không khí dễ nổ ở nhiệt độ trên 54oC (1,6-13%) có thể được hình thành. Nhiệt gây phân hủy, tạo thành khói cay, khói.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xn – Có hại
Mã rủi ro R20/21 – Có hại khi hít phải và tiếp xúc với da.
R36 – Gây kích ứng mắt
Mô tả an toàn 24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
ID LHQ LHQ 2929 6.1/PG 2
WGK Đức 1
RTECS KL5075000
TSCA Đúng
Mã HS 2909 44 00
Lớp nguy hiểm 3
Nhóm đóng gói III
Độc tính LD50 qua đường miệng ở Thỏ: 5111 mg/kg LD50 qua da Thỏ 1445 mg/kg

 

Giới thiệu

2-Isopropoxyetanol, còn được gọi là etanol isopropyl ete. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn:

 

Chất lượng:

- Ngoại quan: Chất lỏng không màu.

- Độ hòa tan: Hòa tan trong nước, rượu và dung môi ete.

 

Sử dụng:

- Sử dụng trong công nghiệp: 2-isopropoxyetanol có thể dùng làm chất tẩy rửa, chất tẩy rửa và dung môi, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, in ấn, sơn phủ và điện tử.

 

Phương pháp:

Các phương pháp điều chế 2-isopropoxyetanol chủ yếu như sau:

- Phản ứng Ethanol và isopropyl ether: Ethanol phản ứng với isopropyl ether ở nhiệt độ và điều kiện phản ứng thích hợp để tạo ra 2-isopropoxyetanol.

- Phản ứng của isopropanol với ethylene glycol: Isopropanol phản ứng với ethylene glycol ở nhiệt độ và điều kiện phản ứng thích hợp để tạo ra 2-isopropoxyetanol.

 

Thông tin an toàn:

- 2-Isopropoxyetanol gây kích ứng nhẹ và dễ bay hơi, khi chạm vào có thể gây kích ứng mắt và da nên tránh tiếp xúc trực tiếp.

- Nên thực hiện các biện pháp bảo vệ cá nhân thích hợp như đeo găng tay và kính bảo hộ chống hóa chất trong quá trình xử lý và sử dụng.

- Nên sử dụng ở nơi thông thoáng để tránh hít phải hơi, tránh gây cháy và tích tụ tĩnh điện.

- Trong quá trình bảo quản và vận chuyển, nên tránh tiếp xúc với chất oxy hóa và axit mạnh, tránh rung lắc mạnh và nhiệt độ cao để tránh tai nạn.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi