2-Isopropyl-3-methoxypyrazine(CAS#93905-03-4)
Mã rủi ro | R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. R39/23/24/25 - R23/24/25 – Độc khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. R11 – Rất dễ cháy |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp. S16 – Tránh xa nguồn lửa. S7 – Đóng chặt thùng chứa. S36/37/38 - |
ID LHQ | UN 1230 3/PG 2 |
WGK Đức | 3 |
Mã HS | 29339900 |
Giới thiệu
2-Methoxy-3-isopropylpyrazine, còn được gọi là MIBP (Methoxyisobutylpyrazine), là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, phương pháp chuẩn bị và thông tin an toàn:
Chất lượng:
- Ngoại hình: Chất lỏng không màu
- Mùi: Có mùi thơm tương tự ớt xanh
Sử dụng:
Phương pháp:
2-Methoxy-3-isopropylpyrazine có thể được tổng hợp bằng các bước sau:
Natri sunfat và natri bicarbonate được sử dụng để điều chỉnh giá trị pH.
Pyrazine, isopropyl magiê bromua và metanol phản ứng ở nhiệt độ thích hợp.
Sau khi phản ứng kết thúc, hợp chất nguyên chất được chưng cất và kết tinh.
Thông tin an toàn:
- 2-Methoxy-3-isopropylpyrazine có độc tính thấp nhưng vẫn yêu cầu phải tuân thủ quy trình xử lý hóa chất an toàn.
- Tránh tiếp xúc với da, mắt và niêm mạc. Trong trường hợp tiếp xúc, rửa ngay với nhiều nước.
- Không hít hơi hoặc bụi từ hợp chất.
- Khi sử dụng hoặc cất giữ phải tránh xa nguồn lửa và các chất dễ cháy.
- Nên bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa axit và chất oxy hóa.