trang_banner

sản phẩm

2-Isopropyl-3-methoxypyrazine(CAS#93905-03-4)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C8H12N2O
Khối lượng mol 152,19
Tỉ trọng 0,996 g/mL ở 25°C (sáng)
Điểm sôi 120-125°C (20 mmHg)
Điểm chớp cháy 152°F
Số JECFA 790
Áp suất hơi 0,274mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài chất lỏng trong suốt
Màu sắc Không màu đến màu cam đến màu xanh lá cây
Mùi mùi đậu xanh
pKa 0,81±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Bịt kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ n20/D 1.494(sáng)
Sử dụng Để sử dụng hàng ngày, hương vị thực phẩm

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R39/23/24/25 -
R23/24/25 – Độc khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
R11 – Rất dễ cháy
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp.
S16 – Tránh xa nguồn lửa.
S7 – Đóng chặt thùng chứa.
S36/37/38 -
ID LHQ UN 1230 3/PG 2
WGK Đức 3
Mã HS 29339900

 

Giới thiệu

2-Methoxy-3-isopropylpyrazine, còn được gọi là MIBP (Methoxyisobutylpyrazine), là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, phương pháp chuẩn bị và thông tin an toàn:

 

Chất lượng:

- Ngoại hình: Chất lỏng không màu

- Mùi: Có mùi thơm tương tự ớt xanh

 

Sử dụng:

 

Phương pháp:

2-Methoxy-3-isopropylpyrazine có thể được tổng hợp bằng các bước sau:

Natri sunfat và natri bicarbonate được sử dụng để điều chỉnh giá trị pH.

Pyrazine, isopropyl magiê bromua và metanol phản ứng ở nhiệt độ thích hợp.

Sau khi phản ứng kết thúc, hợp chất nguyên chất được chưng cất và kết tinh.

 

Thông tin an toàn:

- 2-Methoxy-3-isopropylpyrazine có độc tính thấp nhưng vẫn yêu cầu phải tuân thủ quy trình xử lý hóa chất an toàn.

- Tránh tiếp xúc với da, mắt và niêm mạc. Trong trường hợp tiếp xúc, rửa ngay với nhiều nước.

- Không hít hơi hoặc bụi từ hợp chất.

- Khi sử dụng hoặc cất giữ phải tránh xa nguồn lửa và các chất dễ cháy.

- Nên bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa axit và chất oxy hóa.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi