trang_banner

sản phẩm

2-Isopropyl-4-metyl thiazole(CAS#15679-13-7)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C7H11NS
Khối lượng mol 141,23
Tỉ trọng 1,001g/mLat 25°C(lit.)
Điểm sôi 92°C50mm Hg(sáng)
Điểm chớp cháy 137°F
Số JECFA 1037
Áp suất hơi 1,19mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài chất lỏng trong suốt
Trọng lượng riêng 1,00
Màu sắc Không màu đến màu nâu
pKa 3,63±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ 2-8°C
chỉ số khúc xạ n20/D 1.5(sáng)
Sử dụng Đối với gia vị

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
ID LHQ LHQ 1993 3/PG 3
WGK Đức 3
TSCA Đúng
Mã HS 29341000
Lớp nguy hiểm 3
Nhóm đóng gói III

 

Giới thiệu

2-Isopropyl-4-methylthiazole là một hợp chất hữu cơ. Nó là chất lỏng màu vàng đến nâu vàng có mùi sunfat đặc biệt.

Ví dụ, nó thường được sử dụng trong các thực phẩm như thịt bò, xúc xích, mì ống, cà phê, bia và thịt nướng.

 

Phương pháp điều chế 2-isopropyl-4-methylthiazole tương đối đơn giản. Một phương pháp điều chế phổ biến là phản ứng giữa natri bisulfate và isopropanol trong điều kiện đun nóng. Nó cũng có thể được tổng hợp bằng các phương pháp khác, chẳng hạn như phản ứng ngưng tụ có xúc tác bazơ của thiazole hoặc từ các hợp chất khác.

 

Thông tin an toàn: 2-Isopropyl-4-methylthiazole tương đối an toàn trong điều kiện sử dụng bình thường. Nó ít độc hơn nhưng cần cẩn thận tránh hít phải hoặc tiếp xúc với da và mắt. Khi sử dụng, phải tuân thủ các quy trình vận hành an toàn và phải duy trì điều kiện thông gió tốt.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi