trang_banner

sản phẩm

2-METHOXY-3 5-DIBROMO-PYRIDINE (CAS# 13472-60-1)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H5Br2NO
Khối lượng mol 266,92
Tỉ trọng 1,919±0,06 g/cm3(Dự đoán)
điểm nóng chảy 46-51oC
Điểm sôi 235,7±35,0 °C(Dự đoán)
Điểm chớp cháy 96,343°C
độ hòa tan hòa tan trong metanol
Áp suất hơi 0,076mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Bột màu trắng đến vàng hoặc rắn
Màu sắc Trắng đến cam đến xanh
pKa -1,31±0,20(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, không khí trơ, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1.582

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Rủi ro và An toàn

Mã rủi ro R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng
R22 – Có hại nếu nuốt phải
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
ID LHQ LHQ 2811
WGK Đức 1
Lưu ý nguy hiểm Có hại

Giới thiệu

3,5-Dibromo-2-methoxypyridine (còn được gọi là 2-bromo-3, 5-dimethoxypyridine) là một hợp chất hữu cơ. Nó có công thức phân tử là C7H6Br2NO và trọng lượng phân tử 264,94g/mol.3,5-Dibromo-2-methoxypyridine là chất rắn có tinh thể màu trắng đến vàng nhạt. Nó có thể được hòa tan trong một số dung môi hữu cơ ở nhiệt độ phòng, chẳng hạn như cloroform, ete và metanol. Công dụng chính của hợp chất này là làm chất trung gian và thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ. Nó có thể được sử dụng để tổng hợp các loại thuốc, thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm và các hợp chất hữu cơ khác.

Phương pháp sản xuất 3,5-dibromo-2-methoxypyridine thường thu được bằng cách cho 3,5-dibromopyridine phản ứng với metanol. Các điều kiện phản ứng có thể được thực hiện trong môi trường khí trơ ở nhiệt độ và thời gian phản ứng thích hợp.

Về thông tin an toàn, 3,5-dibromo-2-methoxypyridine là một chất độc hại. Nó có thể gây kích ứng và ăn mòn cơ thể con người, đồng thời có thể gây hại cho môi trường. Trong quá trình sử dụng và xử lý, phải thực hiện các biện pháp an toàn thích hợp như đeo găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ, đảm bảo thông gió tốt và tránh tiếp xúc với da và mắt. Ngoài ra, cần phải đảm bảo các phương pháp lưu trữ và xử lý thích hợp để ngăn ngừa tai nạn và ô nhiễm. Trước khi sử dụng, tốt nhất nên tham khảo bảng dữ liệu an toàn của hóa chất để biết thêm thông tin an toàn chi tiết.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi