2-Methoxy-3-isobutyl pyrazin(CAS#24683-00-9)
Mã rủi ro | R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. R39/23/24/25 - R23/24/25 – Độc khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. R11 – Rất dễ cháy |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp. S16 – Tránh xa nguồn lửa. S7 – Đóng chặt thùng chứa. |
ID LHQ | UN 1230 3/PG 2 |
WGK Đức | 3 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29339900 |
Giới thiệu
2-Methoxy-3-isobutylpyrazine là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn của nó:
Chất lượng:
Ngoại hình và tính chất vật lý: 2-methoxy-3-isobutylpyrazine là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt có mùi đặc biệt.
Độ hòa tan: Nó có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ thông thường như ete, rượu và xeton.
Sử dụng:
2-Methoxy-3-isobutylpyrazine có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực dược phẩm và thường được sử dụng làm chất chống phân bón sinh học, chất chống bức xạ và chất tăng cường miễn dịch.
Phương pháp:
Phương pháp điều chế 2-methoxy-3-isobutylpyrazine rất phức tạp và phương pháp tổng hợp thường được sử dụng là phản ứng pyridine với metanol để tạo ra 2-methoxypyridine, sau đó phản ứng với isobutyraldehyd để tạo ra sản phẩm mục tiêu.
Thông tin an toàn:
2-Methoxy-3-isobutylpyrazine nên được bảo quản ở nơi tối, khô và thông gió tốt, tránh nhiệt độ cao và lửa.
Trong quá trình xử lý, phải thực hiện các biện pháp thông gió thích hợp và phải đeo thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay và kính bảo hộ.
Khi sử dụng hoặc xử lý hợp chất này, vui lòng tham khảo các phương pháp thí nghiệm có liên quan và hướng dẫn an toàn cũng như tuân theo các quy định và hướng dẫn liên quan.