trang_banner

sản phẩm

2-Methoxy-6-allylphenol(CAS#579-60-2)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C10H12O2
Khối lượng mol 164,2
Tỉ trọng 1,068 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy 81 °C(Solv: ligroine (8032-32-4))
Điểm sôi 119-121 °C/12 mmHg (sáng)
Điểm chớp cháy >230°F
Số JECFA 1528
Trọng lượng riêng 1.068
pKa 10,30±0,10(Dự đoán)
chỉ số khúc xạ n20/D 1.538(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Chất lỏng không màu. Điểm sôi 250-251oC,115-119oC(1,2kPa).

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xn – Có hại
Mã rủi ro R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R42/43 – Có thể gây mẫn cảm khi hít phải và tiếp xúc với da.
Mô tả an toàn S23 – Không hít hơi.
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
WGK Đức 3

 

Giới thiệu

O-eugenol, còn được gọi là phenol formate, là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của O-eugenol:

 

Chất lượng:

O-eugenol là chất lỏng không màu hoặc hơi vàng, có mùi thơm ở nhiệt độ phòng. Nó có độ hòa tan tốt và có thể hòa tan trong rượu, ete và hầu hết các dung môi hữu cơ, nhưng hầu như không hòa tan trong nước.

 

Sử dụng:

O-eugenol có nhiều ứng dụng công nghiệp. Nó có thể được sử dụng làm chất phụ gia trong dung môi, chất phủ, nước hoa và các sản phẩm nhựa.

 

Phương pháp:

Phương pháp điều chế O-eugenol có thể thu được bằng phản ứng của phenol và butyl formate trong điều kiện axit. Các điều kiện phản ứng cụ thể và việc lựa chọn chất xúc tác sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất và độ chọn lọc của phản ứng.

 

Thông tin an toàn:

Tránh tiếp xúc trực tiếp với da vì có thể gây kích ứng và dị ứng.

Tránh hít phải hơi O-eugenol để tránh gây hại cho hệ hô hấp.

Khi bảo quản tránh nhiệt độ cao và nguồn lửa để tránh cháy nổ.

Khi sử dụng O-eugenol, hãy chú ý đến việc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay và kính bảo hộ.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi