trang_banner

sản phẩm

2-Metyl-1-butanol(CAS#137-32-6)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C5H12O
Khối lượng mol 88,15
Tỉ trọng 0,819g/mLat 20°C(lit.)
điểm nóng chảy −70°C(sáng)
Điểm sôi 130°Cmm Hg(sáng)
Xoay cụ thể (α) -0.1~+0.1°(20°C/D)(gọn gàng)
Điểm chớp cháy 110°F
Số JECFA 1199
Độ hòa tan trong nước 3,6 g/100 mL (30 oC)
độ hòa tan nước: ít tan3,6g/a00g ở 30°C
Áp suất hơi 3 mm Hg (20°C)
Mật độ hơi 3 (so với không khí)
Vẻ bề ngoài Chất lỏng
Màu sắc Trong suốt không màu đến hơi vàng
Merck 14.6030
BRN 1718810
pKa 15,24±0,10(Dự đoán)
PH 7 (H2O)
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.
Giới hạn nổ 1,2-10,3%(V)
chỉ số khúc xạ n20/D 1.411
Tính chất vật lý và hóa học
Sử dụng Được sử dụng làm dược phẩm trung gian

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xn – Có hại
Mã rủi ro R10 – Dễ cháy
R20 – Có hại khi hít phải
R37 – Gây kích ứng hệ hô hấp
R66 – Tiếp xúc nhiều lần có thể gây khô hoặc nứt da
Mô tả an toàn S46 – Nếu nuốt phải, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức và đưa ra hộp đựng hoặc nhãn hiệu này.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
ID LHQ UN 1105 3/PG 3
WGK Đức 3
RTECS EL5250000
TSCA Đúng
Mã HS 29051500
Lớp nguy hiểm 3
Nhóm đóng gói III
Độc tính LD50 qua đường miệng ở Thỏ: 4170 mg/kg LD50 qua da Thỏ 2900 mg/kg

 

Giới thiệu

2-Methyl-1-butanol là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn của nó:

 

Chất lượng:

2-Methyl-1-butanol là chất lỏng không màu và có mùi tương tự như rượu. Nó hòa tan trong nước và nhiều loại dung môi hữu cơ.

 

Sử dụng:

2-Methyl-1-butanol chủ yếu được sử dụng làm dung môi và chất trung gian. Nó được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất trong các phản ứng alkyl hóa, phản ứng oxy hóa và phản ứng este hóa, cùng nhiều phản ứng khác.

 

Phương pháp:

2-methyl-1-butanol có thể thu được bằng cách cho 2-butanol phản ứng với clorometan trong điều kiện kiềm. Các bước cụ thể của phản ứng trước tiên là phản ứng 2-butanol với bazơ để tạo ra muối phenol tương ứng, sau đó phản ứng với clometan để loại bỏ ion clo và thu được sản phẩm mục tiêu.

 

Thông tin an toàn: Đây là chất lỏng dễ cháy có thể tạo ra hơi nên cần tránh xa lửa và nhiệt độ cao, đồng thời phải duy trì môi trường thông thoáng. Tránh tiếp xúc với da, mắt và màng nhầy và rửa ngay với nhiều nước trong trường hợp vô tình tiếp xúc. Khi xử lý và bảo quản, phải tuân thủ các quy trình vận hành an toàn có liên quan.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi