2-Methyl-3-tetrahydrofuranthiol(CAS#57124-87-5)
Biểu tượng nguy hiểm | Xi – Kích thích |
Mã rủi ro | R36/38 – Gây kích ứng mắt và da. R10 – Dễ cháy R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S16 – Tránh xa nguồn lửa. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. S23 – Không hít hơi. |
ID LHQ | 1993 |
WGK Đức | 3 |
Mã HS | 29321900 |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
2-Methyl-3-tetrahydrofuran mercaptan, thường được gọi là MTST hoặc MTSH, có các đặc tính sau:
Ngoại hình: Chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt.
Mùi: Có mùi vị đặc biệt của hydrogen sulfide.
Mật độ: xấp xỉ. 1,0 g/cm³.
Công dụng chính của nó như sau:
Chất chuẩn bị chất lỏng ion: MTST có thể được sử dụng làm dung môi và phụ gia để điều chế chất lỏng ion.
Sử dụng công nghiệp: MTST thường được sử dụng làm chất khử và chất chelat trong các quy trình công nghiệp như làm sạch kim loại, xử lý bề mặt và mạ điện.
Phương pháp chuẩn bị MTST:
Phương pháp điều chế phổ biến là phản ứng methiophenol với các thuốc thử như magie metyl bromua hoặc đồng metyl bromua trong tetrahydrofuran hoặc các dung môi thích hợp khác để thu được sản phẩm mục tiêu.
Thông tin an toàn cho MTST:
Rất độc: MTST gây kích ứng và ăn mòn da, mắt và hệ hô hấp, do đó phải sử dụng thiết bị bảo hộ thích hợp.
Dễ cháy: MTST là chất lỏng dễ cháy, cần tránh nguồn lửa và nhiệt độ cao khi bảo quản và sử dụng.
Tránh tiếp xúc kéo dài: Tiếp xúc kéo dài với MTST có thể dẫn đến ngộ độc và các vấn đề sức khỏe khác, vì vậy nên tránh tiếp xúc kéo dài càng nhiều càng tốt.
Bảo quản và Xử lý: MTST phải được bảo quản trong hộp kín, tránh xa nguồn lửa và chất oxy hóa. Chất lỏng và thùng chứa chất thải phải được xử lý theo quy định của địa phương.
Khi sử dụng và xử lý MTST, điều quan trọng là phải hiểu và tuân thủ các quy trình và quy định vận hành an toàn có liên quan.