Axit 2-metyl butyric(CAS#116-53-0)
Biểu tượng nguy hiểm | C – Ăn mòn |
Mã rủi ro | R21/22 – Có hại khi tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. R34 – Gây bỏng |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) |
ID LHQ | UN 3265 8/PG 3 |
WGK Đức | 1 |
RTECS | EK7897000 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 13 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29156090 |
Lớp nguy hiểm | 8 |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
Axit 2-metylbutyric. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của axit 2-methylbutyric:
Chất lượng:
Ngoại hình: Axit 2-methylbutyric là chất lỏng hoặc tinh thể không màu.
Mật độ: xấp xỉ. 0,92 g/cm³.
Độ hòa tan: Axit 2-methylbutyric hòa tan một phần trong nước.
Sử dụng:
Nó cũng có thể được sử dụng làm dung môi cho nhựa, chất làm dẻo cho nhựa và dung môi cho lớp phủ.
Axit 2-Methylbutyric cũng có thể được sử dụng để điều chế chất ức chế rỉ sét kim loại và dung môi sơn.
Phương pháp:
Các phương pháp điều chế axit 2-methylbutyric chủ yếu như sau:
Nó được điều chế bằng phản ứng oxy hóa ethanol.
Được điều chế bằng phản ứng oxy hóa 2-methacryrolen.
Thông tin an toàn:
Axit 2-Methylbutyric gây kích ứng và có thể gây kích ứng và ban đỏ khi tiếp xúc với da, nên tránh tiếp xúc trực tiếp với da.
Hít phải hơi axit 2-methylbutyric có thể gây kích ứng họng, kích ứng đường hô hấp và ho, cần chú ý đến việc thông gió và bảo vệ cá nhân.
Trong quá trình sử dụng, nên tránh tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh và chất dễ cháy để ngăn ngừa phản ứng nguy hiểm.
Khi lưu trữ và xử lý, nên tránh rung động mạnh và nhiệt độ cao.