trang_banner

sản phẩm

2-Metylbutyl axetat(CAS#624-41-9)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C7H14O2
Khối lượng mol 130,18
Tỉ trọng 0,876g/mLat 25°C(lit.)
điểm nóng chảy -74,65°C (ước tính)
Điểm sôi 138°C741mm Hg(sáng)
Điểm chớp cháy 95°F
Số JECFA 138
Áp suất hơi 7,85mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài chất lỏng trong suốt
Màu sắc APHA: 100
Điều kiện lưu trữ Nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ n20/D 1.401(sáng)
MDL MFCD00040494
Tính chất vật lý và hóa học mật độ 0,876chiết suất 1,401

điểm chớp cháy 95°F

Điểm sôi: 138oC (741 mmHg)


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R10 – Dễ cháy
R66 – Tiếp xúc nhiều lần có thể gây khô hoặc nứt da
Mô tả an toàn S23 – Không hít hơi.
S25 – Tránh tiếp xúc với mắt.
ID LHQ UN 1104 3/PG 3
WGK Đức 1
RTECS EL5466666
Mã HS 29153900
Lớp nguy hiểm 3.2
Nhóm đóng gói III

 

Giới thiệu

2-methylbutyl axetat, còn được gọi là isoamyl axetat, là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của 2-methylbutyl axetat:

 

Chất lượng:

- 2-methylbutyl axetat là chất lỏng không màu, có hương vị trái cây.

- 2-methylbutyl axetat hòa tan trong dung môi hữu cơ như rượu và ete, không hòa tan trong nước.

 

Sử dụng:

- Hợp chất này còn có thể được sử dụng làm nguyên liệu để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác.

 

Phương pháp:

- 2-metylbutyl axetat có thể được điều chế bằng phản ứng của axit axetic với 2-metylbutanol. Các điều kiện phản ứng có thể được thực hiện bằng cách đun nóng chất xúc tác axit.

 

Thông tin an toàn:

- 2-methylbutyl axetat dễ bay hơi và có thể gây kích ứng mắt và đường hô hấp khi tiếp xúc với hơi.

- Tiếp xúc lâu dài hoặc nhiều có thể gây kích ứng và dị ứng cho da.

- Khi sử dụng 2-methylbutyl axetat cần chú ý tránh hít phải hơi và sử dụng các biện pháp bảo vệ thích hợp như găng tay, kính bảo hộ.

- 2-methylbutyl axetat phải được bảo quản kín và sử dụng ở nơi thông thoáng.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi