trang_banner

sản phẩm

2-Methylresorcinol(CAS# 608-25-3)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C7H8O2
Khối lượng mol 124,14
Tỉ trọng 1.1006 (ước tính sơ bộ)
điểm nóng chảy 114-120°C(sáng)
Điểm sôi 264°C(sáng)
Điểm chớp cháy 135°C
Độ hòa tan trong nước Hòa tan trong nước và metanol.
độ hòa tan Hòa tan trong nước (140 mg/ml ở 20°C) và metanol.
Áp suất hơi 0,017Pa ở 20oC
Vẻ bề ngoài Hạt thủy tinh có hình dạng không đều
Màu sắc Trắng
BRN 2042177
pKa pK1:10,05;pK2:11,64 (25°C,μ=0,65)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1,4922 (ước tính)
MDL MFCD00002271
Tính chất vật lý và hóa học Bột kết tinh màu xám hoặc nâu nhạt, hòa tan trong nước.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R25 – Độc nếu nuốt phải
R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R34 – Gây bỏng
R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
S28A -
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S27 – Cởi bỏ ngay tất cả quần áo bị nhiễm bẩn.
ID LHQ LHQ 2811 6.1/PG 3
WGK Đức 3
RTECS VH2009500
TSCA Đúng
Mã HS 29072900
Lớp nguy hiểm 6.1
Nhóm đóng gói III

 

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi