2-Methylresorcinol(CAS# 608-25-3)
| Mã rủi ro | R25 – Độc nếu nuốt phải R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. R34 – Gây bỏng R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. |
| Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp S28A - S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S27 – Cởi bỏ ngay tất cả quần áo bị nhiễm bẩn. |
| ID LHQ | LHQ 2811 6.1/PG 3 |
| WGK Đức | 3 |
| RTECS | VH2009500 |
| TSCA | Đúng |
| Mã HS | 29072900 |
| Lớp nguy hiểm | 6.1 |
| Nhóm đóng gói | III |
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi





![4-[(2-Furanmethyl)thio]-2-pentanone (4-Furfurylthio-2-pentanone)(CAS#180031-78-1)](https://cdn.globalso.com/xinchem/4-2-Furanmethyl-thio-2-pentanone -4-Furfurylthio-2-pentanone.png)

